Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Yokohama F Marinos | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 4 | 13 | 14 |
2 | Shimizu S-Pulse | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
3 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 |
4 | Sanfrecce Hiroshima | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 11 | -8 | 5 |
Bên lề | ||||||
Yokohama F Marinos |
Shimizu S-Pulse | Đội hình Diễn biến |
||||
Vegalta Sendai |
Sanfrecce Hiroshima | Đội hình Diễn biến |
||||
Sanfrecce Hiroshima |
Yokohama F Marinos | Đội hình Diễn biến |
||||
Shimizu S-Pulse |
Vegalta Sendai | Đội hình Diễn biến |
||||
Shimizu S-Pulse |
Sanfrecce Hiroshima | Đội hình Diễn biến |
||||
Vegalta Sendai |
Yokohama F Marinos | Đội hình Diễn biến |
||||
Sanfrecce Hiroshima |
Vegalta Sendai | Đội hình Diễn biến |
||||
Shimizu S-Pulse |
Yokohama F Marinos | Đội hình Diễn biến |
||||
Vegalta Sendai |
Shimizu S-Pulse | Đội hình Diễn biến |
||||
Yokohama F Marinos |
Sanfrecce Hiroshima | Đội hình Diễn biến |
||||
Sanfrecce Hiroshima |
Shimizu S-Pulse | Đội hình Diễn biến |
||||
Yokohama F Marinos |
Vegalta Sendai | Đội hình Diễn biến |