Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Canada | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
2 | Nữ Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Nữ Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Nữ New Zealand | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bên lề | ||||||
Nữ Canada |
Nữ Hà Lan | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Trung Quốc |
Nữ New Zealand | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Canada |
Nữ New Zealand | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Trung Quốc |
Nữ Hà Lan | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ New Zealand |
Nữ Hà Lan | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Canada |
Nữ Trung Quốc | Đội hình Diễn biến |