Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
2 | Nữ Nauy | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 4 |
3 | Nữ Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 3 |
4 | Nữ New Zealand | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
Bên lề | ||||||
Nữ Thụy Sĩ |
Nữ New Zealand | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Nauy |
Nữ Philippines | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Thụy Sĩ |
Nữ Nauy | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ New Zealand |
Nữ Philippines | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Philippines |
Nữ Thụy Sĩ | Đội hình Diễn biến |