Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 4 na uy
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Lokomotiv Oslo
19
13
3
3
11
42
2
Sandvikens IF
15
13
2
0
33
41
3
Gamle Oslo
16
10
4
2
10
34
4
Frigg FK
16
11
0
5
7
33
5
Bjarg
13
10
1
2
19
31
6
Orkla
16
10
1
5
6
31
7
Pors Grenland
13
8
5
0
20
29
8
Os Turn Fotball
11
9
1
1
28
28
9
Trygg Lade
11
9
1
1
16
28
10
Ullern
16
9
0
7
-3
27
11
Forde IL
13
8
2
3
3
26
12
Honefoss
8
8
0
0
22
24
13
Rana
12
7
3
2
17
24
14
Elverum
12
8
0
4
2
24
15
Nardo
11
7
2
2
22
23
16
Brodd
9
7
2
0
16
23
17
Nordstrand
10
6
4
0
22
22
18
Hamkam B
9
7
1
1
19
22
19
Fana
10
7
0
3
11
21
20
Asker
18
5
6
7
10
21
21
Stabaek B
12
7
0
5
7
21
22
FK Vidar
10
7
0
3
6
21
23
IF Floya
10
6
2
2
20
20
24
SK Traeff
9
6
2
1
16
20
25
Surnadal
13
6
2
5
2
20
26
Askoy
10
5
4
1
12
19
27
Stromsgodset B
9
6
1
2
10
19
28
Ready
10
6
1
3
10
19
29
Skjetten
10
5
3
2
11
18
30
Vindbjart
11
5
2
4
0
17
31
Sola
14
2
10
2
3
16
32
Aalesund Fk B
8
5
1
2
0
16
33
Skjervoy
7
5
0
2
11
15
34
Byasen Toppfotball
11
3
6
2
5
15
35
Fram Larvik
11
4
3
4
5
15
36
Melhus
11
4
3
4
-3
15
37
Rosenborg B
9
4
2
3
4
14
38
Funnefoss/vormsund
11
4
2
5
-17
14
39
Baerum SK
8
4
1
3
-1
13
40
Loddefjord
10
4
1
5
-2
13
41
Fyllingsdalen
14
2
7
5
-12
13
42
Spjelkavik
11
2
6
3
4
12
43
Gjelleraasen Il
10
3
3
4
-1
12
44
Rodde
10
4
0
6
-5
12
45
Djerv 1919
15
4
0
11
-21
12
46
Sprint-Jeloy
13
3
2
8
-25
11
47
Start Kristiansand B
7
3
1
3
4
10
48
Oppsal
11
2
4
5
-1
10
49
Lorenskog
9
2
4
3
-2
10
50
Stord IL
15
3
1
11
-24
10
51
Harstad
7
2
3
2
2
9
52
Fredrikstad 2
10
2
3
5
-2
9
53
Lillestrom B
13
3
0
10
-15
9
54
Assiden
17
3
0
14
-31
9
55
Staal Jorpeland
7
2
2
3
-1
8
56
Bjorkelangen
8
2
2
4
-2
8
57
Odd Grenland B
6
2
1
3
-4
7
58
Innstrandens
10
1
4
5
-5
7
59
Mjolner
11
1
4
6
-15
7
60
Madla Il
9
2
0
7
-15
6
61
Ardal
11
2
0
9
-20
6
62
Skedsmo
11
1
2
8
-11
5
63
Verdal
10
1
2
7
-17
5
64
Molde B
13
1
1
11
-18
4
65
Flint
8
0
3
5
-7
3
66
Askollen
6
1
0
5
-8
3
67
Mandalskameratene
7
0
3
4
-9
3
68
Bodo Glimt 2
7
1
0
6
-17
3
69
Vigor
11
1
0
10
-25
3
70
Mosjoen
18
0
3
15
-45
3
71
Froya
10
0
1
9
-17
1
72
Floro
11
0
1
10
-22
1
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Na Uy
BXH Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH Hạng 2 Na uy
BXH Hạng 3 Na uy nhóm C
BXH Hạng 3 Na uy nhóm A
BXH Hạng 3 Na uy nhóm B
BXH Hạng 3 Na uy nhóm D
BXH U19 Na uy
BXH Hạng 4 Na uy
Mùa giải:
2019
2020
2021
2022
2023
2024
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá