Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Tarlan Shymkent | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 |
2 | Sdyushor 8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
3 | Kaspyi Aktau | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bên lề | ||||||
Sdyushor 8 |
Tarlan Shymkent | Đội hình Diễn biến |
||||
Kaspyi Aktau |
Sdyushor 8 | Đội hình Diễn biến |
||||
Tarlan Shymkent |
Kaspyi Aktau | Đội hình Diễn biến |