Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 2 ukraina
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Ahrobiznes Volochysk
33
15
11
7
8
43
2
Karpaty Lviv
25
21
3
1
32
40
3
Livyi Bereh Kyiv
22
16
2
4
39
33
4
Inhulets Petrove
32
15
8
9
21
32
5
Nyva Buzova
26
6
14
6
-3
25
6
Prykarpattya Ivano Frankivsk
22
8
9
5
11
22
7
Sc Poltava
22
8
7
7
4
21
8
Podillya Khmelnytskyi
23
6
11
6
5
20
9
Bukovyna Chernivtsi
22
8
5
9
-1
19
10
Metalist Kharkiv
22
5
7
10
-8
19
11
Khust City
22
7
3
12
-13
19
12
Viktoriya Mykolaivka
27
7
10
10
-7
18
13
Nyva Ternopil
22
7
5
10
-7
17
14
Dinaz Vyshgorod
28
5
6
17
-23
17
15
Hirnyk Sport
24
5
6
13
-15
15
16
Epitsentr Dunayivtsi
21
8
9
4
6
14
17
Yarud Mariupol
21
8
8
5
5
12
18
Metalurh Zaporizhya
21
6
6
9
-5
8
19
Kremin Kremenchuk
20
4
3
13
-25
7
20
Chernihiv
21
5
3
13
-24
6
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Siêu cúp Ukraina
BXH Ukraina
BXH U21 Ukraina
BXH Cúp Quốc Gia Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá