Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 2 ukraina
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Karpaty Lviv
29
24
4
1
35
50
2
Ahrobiznes Volochysk
38
15
13
10
2
45
3
Inhulets Petrove
35
18
8
9
31
41
4
Livyi Bereh Kyiv
27
17
5
5
40
39
5
Nyva Buzova
31
9
15
7
-2
35
6
Podillya Khmelnytskyi
27
9
12
6
10
30
7
Prykarpattya Ivano Frankivsk
26
10
10
6
9
29
8
Dinaz Vyshgorod
33
9
6
18
-20
29
9
Bukovyna Chernivtsi
27
10
5
12
5
25
10
Metalist Kharkiv
26
7
7
12
-6
25
11
Nyva Ternopil
27
9
6
12
-5
24
12
Viktoriya Mykolaivka
31
8
12
11
-8
23
13
Epitsentr Dunayivtsi
25
10
11
4
8
22
14
Khust City
25
8
3
14
-14
22
15
Sc Poltava
25
8
7
10
1
21
16
Hirnyk Sport
27
6
6
15
-18
18
17
Kremin Kremenchuk
25
6
5
14
-24
15
18
Yarud Mariupol
28
8
10
10
0
14
19
Chernihiv
26
7
3
16
-27
12
20
Metalurh Zaporizhya
24
6
6
12
-17
8
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Siêu cúp Ukraina
BXH Ukraina
BXH U21 Ukraina
BXH Cúp Quốc Gia Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá