Bên lề | ||||||
Vikingur Gotu |
NSI Runavik | Đội hình Diễn biến |
||||
HB Torshavn |
NSI Runavik | Đội hình Diễn biến |
||||
B36 Torshavn |
Vikingur Gotu | Đội hình Diễn biến |
||||
Vikingur Gotu |
B36 Torshavn | Đội hình Diễn biến |
||||
NSI Runavik |
HB Torshavn | Đội hình Diễn biến |
||||
NSI Runavik |
Ab Argir | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[0-0],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
IF Fuglafjordur |
Vikingur Gotu | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[2-2],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[8-9] | ||||||
B36 Torshavn |
EB Streymur | Đội hình Diễn biến |
||||
Giza Hoyvik |
HB Torshavn | Đội hình Diễn biến |
||||
HB Torshavn |
Skala Itrottarfelag | Đội hình Diễn biến |
||||
NSI Runavik |
Suduroy | Đội hình Diễn biến |
||||
IF Fuglafjordur |
B71 Sandur | Đội hình Diễn biến |
||||
EB Streymur |
Ki Klaksvik | Đội hình Diễn biến |
||||
Vikingur Gotu |
Toftir B68 | Đội hình Diễn biến |
||||
07 Vestur Sorvagur |
Ab Argir | Đội hình Diễn biến |
||||
B36 Torshavn |
Tb Tuoroyri | Đội hình Diễn biến |
||||
Mb Midvagur |
Giza Hoyvik | Đội hình Diễn biến |
||||
Undrid Ff Torshavn |
Giza Hoyvik | Đội hình Diễn biến |
||||
Boltfelagio Royn |
07 Vestur Sorvagur | Đội hình Diễn biến |