LTĐ bóng đá Italia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:45 | 31 KT |
Udinese[14] |
Inter Milan[1] | |
LTĐ bóng đá Nga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 21:00 | 23 KT |
Gazovik Orenburg[13] |
Rubin Kazan[7] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:30 | 34 KT |
Racing de Santander[4] |
Alcorcon[18] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Pháp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:45 | 31 KT |
Auxerre[1] |
ES Troyes AC[16] | |
LTĐ bóng đá Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 02:15 | 28 KT |
Casa Pia Ac[9] |
GD Estoril-Praia[12] | |
LTĐ bóng đá Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:30 | 1st phase KT |
Deportivo Riestra[23] |
CA Huracan[20] | |
09/04 06:00 | 1st phase KT |
Godoy Cruz[1] |
Sarmiento Junin[25] | |
09/04 06:00 | 1st phase KT |
Ca Platense[21] |
Tigre[28] | |
LTĐ bóng đá Đan Mạch | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 00:00 | championship round KT |
Brondby[2] |
Silkeborg IF[6] | |
LTĐ bóng đá Iceland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 02:15 | 1 KT |
Breidablik[3] |
Hafnarfjordur FH[5] | |
LTĐ bóng đá Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 00:00 | 2 KT |
IFK Varnamo[9] |
GAIS[16] | |
09/04 00:00 | 2 KT |
Kalmar FF[12] |
IK Sirius FK[4] | |
09/04 00:10 | 2 KT |
Djurgardens[3] |
Hacken[10] | |
LTĐ bóng đá Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 00:00 | 27 KT |
Zaglebie Lubin[10] |
Gornik Zabrze[7] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hà Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:00 | 33 KT |
Jong Ajax Amsterdam[15] |
Den Bosch[19] | |
09/04 01:00 | 33 KT |
Jong AZ[8] |
Emmen[11] | |
09/04 01:00 | 33 KT |
Jong Utrecht[20] |
Willem II[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 00:00 | 2 KT |
IK Oddevold[3] |
Orgryte[11] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 00:00 | 28 KT |
Academico Viseu[8] |
Porto B[11] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Pháp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 02:00 | 28 KT |
Sochaux[8] |
Nancy[4] | |
LTĐ bóng đá Iran | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 22:45 | 22 KT |
Sanat-Naft[16] |
Sepahan[4] | |
08/04 23:00 | 22 KT |
Teraktor-Sazi[3] |
Aluminium Arak[7] | |
LTĐ bóng đá Israel | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 00:30 | 28 KT |
Maccabi Tel Aviv[1] |
Maccabi Haifa[2] | |
LTĐ bóng đá Đảo Sip | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 22:59 | xuống hạng KT |
AE Zakakiou[12] |
AEL Limassol[9] | |
LTĐ bóng đá Romania | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 21:30 | 33 KT |
Politehnica Iasi[12] |
U Craiova 1948[13] | |
09/04 00:30 | 33 KT |
Otelul Galati[11] |
Dinamo Bucuresti[14] | |
LTĐ bóng đá Bulgaria | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 21:00 | 28 KT |
Botev Vratsa[15] |
Levski Krumovgrad[6] | |
08/04 23:30 | 28 KT |
Lokomotiv Plovdiv[5] |
Cherno More Varna[2] | |
LTĐ bóng đá Ấn Độ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 21:00 | 21 KT |
Mumbai City[1] |
Delhi Dynamos[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Nga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 23:30 | 27 KT |
FK Khimki[2] |
Arsenal Tula[3] | |
LTĐ bóng đá Serbia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 21:00 | 29 KT |
Imt Novi Beograd[13] |
FK Napredak Krusevac[8] | |
08/04 23:30 | 29 KT |
FK Javor Ivanjica[14] |
Mladost Lucani[7] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Ấn Độ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 20:30 | 25 KT |
Inter Kashi[4] |
Sreenidi Deccan[2] | |
LTĐ bóng đá UAE | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:00 | 18 KT |
Ajman[11] |
Al-Wasl[1] | |
09/04 01:00 | 18 KT |
Al-Sharjah[5] |
Emirate[13] | |
LTĐ bóng đá Bosnia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 20:30 | 25 KT |
NK Siroki Brijeg[7] |
GOSK Gabela[9] | |
08/04 23:00 | 25 KT |
Zrinjski Mostar[2] |
Zvijezda 09 Brgule[12] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 07:10 | 10 KT |
Atletico Atlanta[28] |
Temperley[20] | |
LTĐ bóng đá Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 17:00 | 23 KT |
Mynai[16] |
Polessya Zhitomir[6] | |
08/04 19:30 | 23 KT |
Dynamo Kyiv[3] |
Lnz Cherkasy[9] | |
08/04 22:00 | 23 KT |
Kryvbas[2] |
Vorskla Poltava[7] | |
LTĐ bóng đá Cúp Phần Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 23:30 | KT |
Pohu |
Kirkkonummi | |
LTĐ bóng đá Latvia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 21:00 | 5 KT |
Tukums-2000[5] |
Metta/LU Riga[6] | |
08/04 23:00 | 5 KT |
Riga Fc[4] |
Jelgava[9] | |
LTĐ bóng đá Ecuador | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 07:00 | 6 KT |
Imbabura Sc[a-9] |
Macara[a-6] | |
LTĐ bóng đá Honduras | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 07:00 | clausura KT |
Genesis[a-6] |
Real Sociedad Tocoa[a-7] | |
LTĐ bóng đá Bolivia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 06:00 | 8 KT |
Independiente Petrolero[a-9] |
Club Guabira[a-7] | |
LTĐ bóng đá Ai Cập | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 03:00 | 16 KT |
Al Ahly[11] |
Enppi[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Paraguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 04:15 | 1 KT |
Independiente Fbc[3] |
Guairena[PAR D1a-10] | |
09/04 06:30 | 1 KT |
Resistencia Sc[PAR D1a-11] |
Pastoreo[9] | |
LTĐ bóng đá Giao Hữu | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 18:00 | KT |
Malta U19 |
Georgia U16 | |
08/04 21:00 | KT |
Johor FC[MAS SL-1] |
Home United FC[SIN D1-2] | |
08/04 22:00 | tháng 4 KT |
Nữ Nga[26] |
Nữ Ecuador[68] | |
09/04 01:00 | KT |
United Arab Emirates U23 |
Indonesia U23 | |
09/04 05:30 | tháng 4 KT |
Venezuela Womens[52] |
Nữ Panama[55] | |
LTĐ bóng đá Bulgaria Division 2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 21:00 | 27 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[9] |
Cska 1948 Sofia Ii[10] | |
LTĐ bóng đá Montenegro | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 21:00 | 29 KT |
Ofk Mladost Dg[9] |
OFK Petrovac[6] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Israel | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 16:00 | KT |
Tzeirey Kafr Kana[N-7] |
Hapoel Bueine[N-12] | |
08/04 18:00 | KT |
Maccabi Ahi Nazareth[N-6] |
Hapoel Kafr Kanna[N-13] | |
08/04 19:30 | KT |
Maccabi Nujeidat Ahmed[N-15] |
Hapoel Bnei Zalfa[N-8] | |
09/04 01:00 | KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-5] |
Tzeirey Um Al Fahem[N-10] | |
LTĐ bóng đá Kuwait | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:30 | 20 KT |
Al Kuwait SC[1] |
Al Salmiyah[5] | |
09/04 01:30 | 20 KT |
Al Kuwait SC[1] |
Al-Qadsia SC[3] | |
09/04 01:30 | 20 KT |
Al-Nasar[4] |
Al Salmiyah[5] | |
09/04 01:30 | 20 KT |
Al-Nasar[4] |
Al Fahaheel Sc[6] | |
LTĐ bóng đá Italia Primavera | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 19:30 | 28 KT |
Ssd Monza 1912 Youth[P1-16] |
Fiorentina U19[P1-11] | |
08/04 21:30 | 28 KT |
Torino U19[P1-5] |
Verona U19[P1-9] | |
08/04 23:30 | 28 KT |
Sampdoria U19[P1-15] |
AC Milan U19[P1-7] | |
LTĐ bóng đá Georgia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 00:00 | 7 KT |
Dinamo Batumi[1] |
Dinamo Tbilisi[6] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3B Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:00 | KT |
Deportivo Laferrere[a-17] |
Club Atletico Colegiales[a-2] | |
09/04 01:30 | KT |
Argentino de Quilmes[a-3] |
Argentino De Merlo[a-18] | |
09/04 01:30 | KT |
Canuelas[a-5] |
Sportivo Dock Sud[a-6] | |
09/04 05:00 | KT |
Ferrocarril Midland[a-16] |
Villa San Carlos[a-20] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Israel | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 23:00 | 29 KT |
Hapoel Rishon Letzion[13] |
Hapoel Natzrat Illit[5] | |
08/04 23:00 | 29 KT |
Maccabi Herzliya[7] |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] | |
08/04 23:00 | 29 KT |
Sektzia Nes Tziona[11] |
Kfar Kasem[10] | |
08/04 23:00 | 29 KT |
Ironi Ramat Hasharon[6] |
Ihud Bnei Shfaram[16] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 21:00 | 29 KT |
Giresunspor[18] |
Tuzlaspor Kulubu[16] | |
09/04 00:30 | 29 KT |
Goztepe[2] |
Erzurum BB[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Nga miền Nam | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 19:30 | KT |
Pobeda[S-9] |
Spartak Nalchik[S-6] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 23:00 | 26 KT |
Polonia Warszawa[16] |
Resovia Rzeszow[15] | |
LTĐ bóng đá Uzbekistan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 19:00 | 6 KT |
Xorazm Urganch[A-4] |
Dostlik Tashkent[A-8] | |
08/04 19:00 | 6 KT |
Shurtan Guzor[A-6] |
Aral Nukus[A-5] | |
08/04 20:00 | 6 KT |
Buxoro[A-2] |
Mashal Muborak[A-1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hungary | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:00 | 27 KT |
Nyiregyhaza[1] |
Pecs[15] | |
LTĐ bóng đá Bahrain | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:45 | 16 KT |
Al Ahli Bhr[4] |
Al-Muharraq[3] | |
09/04 01:45 | 16 KT |
Al-shabbab[11] |
Al-Riffa[1] | |
09/04 01:45 | 16 KT |
East Riffa[10] |
Al-Najma[8] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Estonia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 23:00 | 5 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[5] |
Flora Tallinn Ii[3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Serbia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 21:00 | 29 KT |
Radnicki Beograd[15] |
Jedinstvo Ub[3] | |
08/04 21:00 | 29 KT |
Radnicki Sremska Mitrovica[6] |
Indjija[4] | |
08/04 21:00 | 29 KT |
Tekstilac Odzaci[2] |
Mladost Novi Sad[14] | |
08/04 23:00 | 29 KT |
Dubocica Leskovac[9] |
FK Metalac Gornji Milanovac[12] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Victorian Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 17:30 | 9 KT |
Kingston City[5] |
Langwarrin[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hy Lạp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 19:00 | KT |
AS Egaleo Aigaleo Athens[S-7] |
Diagoras Rodos[S-6] | |
08/04 20:00 | KT |
Ilioupoli[S-5] |
Kissamikos[S-2] | |
08/04 20:00 | KT |
Panahaiki-2005[S-10] |
Panathinaikos B[S-11] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Armenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 19:00 | 22 KT |
Alashkert B Martuni[12] |
Banants B[7] | |
LTĐ bóng đá Đảo Faroe | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 00:00 | 4 KT |
Toftir B68[9] |
HB Torshavn[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Chile | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 06:00 | KT |
Deportes Ovalle |
San Antonio Unido | |
LTĐ bóng đá Cúp Armenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 18:00 | bán kết KT |
Pyunik[ARM D1-1] |
Avan Academy[ARM D1-3] | |
LTĐ bóng đá Italy C1 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:30 | KT |
Benevento[C-2] |
Juve Stabia[C-1] | |
09/04 01:45 | KT |
Renate Ac[A-14] |
Mantova[A-1] | |
09/04 01:45 | KT |
Lucchese[B-11] |
Arezzo[B-8] | |
09/04 01:45 | KT |
Pescara[B-7] |
Virtus Entella[B-12] | |
LTĐ bóng đá U21 Nam Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 18:30 | KT |
Malmo FF U21[S-4] |
Landskrona Bois U21[S-5] | |
08/04 20:00 | KT |
Halmstads U21[S-3] |
Osters U21[S-1] | |
LTĐ bóng đá Albania | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 23:00 | 30 KT |
Kf Erzeni Shijak[9] |
Egnatia Rrogozhine[1] | |
08/04 23:00 | 30 KT |
Skenderbeu Korca[5] |
KF Tirana[6] | |
LTĐ bóng đá Oman | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:00 | 16 KT |
AL-Nahda[2] |
Al Nasr (OMA)[5] | |
09/04 01:00 | 16 KT |
Al Shabab Oma[7] |
Al Rustaq[9] | |
09/04 01:00 | 16 KT |
Al Wehda Oma[11] |
Bahla[12] | |
09/04 01:00 | 16 KT |
Dhufar[6] |
Al Seeb[1] | |
09/04 01:00 | 16 KT |
Ibri[8] |
Oman Club[3] | |
09/04 01:00 | 16 KT |
Sur Club[10] |
Sohar Club[4] | |
LTĐ bóng đá U21 Anh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 18:00 | 18 KT |
Fulham U21[3] |
Middlesbrough U21[9] | |
09/04 00:00 | 18 KT |
Aston Villa U21[18] |
Chelsea U21[7] | |
09/04 01:00 | 18 KT |
Manchester United U21[12] |
Brighton Hove Albion U21[8] | |
09/04 01:00 | 18 KT |
Crystal Palace U21[13] |
Everton U21[21] | |
09/04 01:00 | 18 KT |
Leicester City U21[22] |
Manchester City U21[25] | |
09/04 01:00 | 18 KT |
Stoke City U21[14] |
Arsenal U21[4] | |
09/04 01:00 | 18 KT |
Wolves U21[5] |
Sunderland U21[11] | |
LTĐ bóng đá U21 Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 16:00 | 23 KT |
Dnipro 1 U21[3] |
Zorya U21[9] | |
LTĐ bóng đá Norway 2.Liga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 20:00 | KT |
Brann B[A-7] |
Viking B[A-8] | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Na uy | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 20:00 | KT |
Hamkam B |
Bodo Glimt 2 | |
08/04 23:00 | KT |
Elverum |
Fredrikstad 2 | |
LTĐ bóng đá England Conference Nam | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 01:45 | 26 KT |
Truro City[19] |
Torquay United[14] | |
LTĐ bóng đá Nigeria | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 22:00 | 29 KT |
Kano Pillars[8] |
Shooting Stars Sc[6] | |
LTĐ bóng đá U21 Anh Hạng 2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 18:00 | 16 KT |
Swansea City U21[8] |
Fleetwood Town U21[7] | |
08/04 20:00 | 16 KT |
Colchester United U21[20] |
Birmingham U21[2] | |
08/04 20:00 | 16 KT |
Watford U21 |
Hull City U21 | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Peru | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 03:00 | KT |
Deportivo Municipal |
Academia Cantolao | |
LTĐ bóng đá Peru | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 03:00 | 10 KT |
Comerciantes Unidos[a-3] |
Cusco FC[a-9] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Colombia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 04:00 | 2 KT |
Inter Palmira[COL D2a-10] |
Independiente Santa Fe[COL D1a-3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Chile | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
09/04 06:00 | 7 KT |
Csyd Barnechea[4] |
San Luis Quillota[10] | |
09/04 06:00 | 7 KT |
Deportes Temuco[14] |
Cd Santiago Morning[11] | |
LTĐ bóng đá U23 Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
08/04 22:00 | xuống hạng KT |
Cd Mafra U23[B-7] |
Sporting Braga U23[A-5] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |