LTĐ bóng đá Ngoại Hạng Anh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:30 | 37 KT |
Fulham[13] |
Manchester City[2] | |
LTĐ bóng đá Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | 35 KT |
Mallorca[17] |
Las Palmas[14] | |
LTĐ bóng đá Nga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | 24 KT |
Rubin Kazan[9] |
FK Rostov[7] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | 39 KT |
Racing de Santander[6] |
CD Mirandes[16] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | 33 KT |
Hertha Berlin[9] |
Kaiserslautern[14] | |
11/05 18:00 | 33 KT |
Nurnberg[13] |
Sv Elversberg[10] | |
11/05 18:00 | 33 KT |
Schalke 04[11] |
Hansa Rostock[17] | |
LTĐ bóng đá Scotland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:30 | vô địch KT |
Celtic[1] |
Glasgow Rangers[2] | |
LTĐ bóng đá cúp C1 Châu Á | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | KT |
Yokohama F Marinos[JPN D1-11] |
Al Ain[UAE LP-3] | |
LTĐ bóng đá Phần Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | 6 KT |
Haka[5] |
SJK Seinajoki[2] | |
LTĐ bóng đá Séc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | championship round KT |
Banik Ostrava[4] |
Mlada Boleslav[5] | |
11/05 20:00 | championship round KT |
Viktoria Plzen[3] |
Synot Slovacko[6] | |
LTĐ bóng đá Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | 8 KT |
AIK Solna[2] |
IK Sirius FK[13] | |
11/05 20:00 | 8 KT |
Halmstads[6] |
Mjallby AIF[7] | |
LTĐ bóng đá Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | 32 KT |
Gornik Zabrze[5] |
Stal Mielec[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | 7 KT |
Trelleborgs FF[11] |
Utsiktens BK[2] | |
11/05 20:00 | 7 KT |
GIF Sundsvall[10] |
Landskrona BoIS[1] | |
11/05 20:00 | 7 KT |
Varbergs BoIS FC[15] |
Orgryte[16] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | 33 KT |
SCU Torreense[9] |
Feirense[16] | |
LTĐ bóng đá Hàn Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 14:30 | 10 KT |
Incheon United FC[6] |
Seoul[9] | |
11/05 17:00 | 10 KT |
Daegu FC[12] |
Gwangju Fc[8] | |
11/05 17:00 | 10 KT |
Gangwon FC[4] |
Daejeon Citizen[11] | |
LTĐ bóng đá Nhật Bản | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:00 | 13 KT |
Albirex Niigata Japan[16] |
Urawa Red Diamonds[9] | |
11/05 12:00 | 13 KT |
Jubilo Iwata[13] |
Sagan Tosu[19] | |
11/05 12:00 | 13 KT |
Kyoto Purple Sanga[18] |
Avispa Fukuoka[12] | |
11/05 13:00 | 13 KT |
Kawasaki Frontale[15] |
Consadole Sapporo[20] | |
11/05 13:00 | 13 KT |
Shonan Bellmare[17] |
Machida Zelvia[1] | |
11/05 14:00 | 13 KT |
Cerezo Osaka[5] |
Vissel Kobe[2] | |
11/05 14:00 | 13 KT |
Nagoya Grampus Eight[7] |
Gamba Osaka[8] | |
11/05 15:00 | 13 KT |
Tokyo[4] |
Kashiwa Reysol[14] | |
LTĐ bóng đá Wales | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:20 | europa conf qualifications s.final KT |
Newtown[5] |
Penybont[8] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Nga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | 34 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[6] |
Khimik Dzerzhinsk[2] | |
11/05 18:00 | 34 KT |
Volga Ulyanovsk[8] |
Spartak Kostroma[10] | |
11/05 18:00 | 34 KT |
Veles Moscow[5] |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[2] | |
11/05 19:00 | 34 KT |
Torpedo Miass[8] |
Irtysh 1946 Omsk[7] | |
11/05 19:00 | 34 KT |
Chelyabinsk[4] |
Chayka K Sr[6] | |
11/05 19:00 | 34 KT |
Metallurg Lipetsk[3] |
Rotor Volgograd[3] | |
11/05 19:00 | 34 KT |
Rodina Moskva Ii[2] |
Krasnodar II[1] | |
11/05 20:00 | 34 KT |
Dinamo Briansk[9] |
Avangard[5] | |
11/05 20:00 | 34 KT |
FK Kaluga[5] |
Mashuk-KMV[4] | |
LTĐ bóng đá Thái Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | 27 KT |
Ratchaburi FC[6] |
Muang Thong United[5] | |
11/05 18:30 | 27 KT |
Chiangrai United[7] |
Nakhon Pathom FC[8] | |
11/05 20:00 | 27 KT |
Sukhothai[13] |
BEC Tero Sasana[16] | |
LTĐ bóng đá Moldova | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | championship round KT |
Csf Baliti[5] |
Dacia Buiucani[6] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Đan Mạch | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | promotion round KT |
Sonderjyske[2] |
Aalborg BK[1] | |
LTĐ bóng đá Slovenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | 35 KT |
Rogaska[8] |
NK Aluminij[10] | |
LTĐ bóng đá Kazakhstan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | 8 KT |
Turan Turkistan[10] |
Zhetysu Taldykorgan[6] | |
11/05 20:00 | 8 KT |
FK Atyrau[9] |
Aksu[14] | |
LTĐ bóng đá Nam Phi | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | 29 KT |
Polokwane City[9] |
Sekhukhune United[4] | |
11/05 20:00 | 29 KT |
Moroka Swallows[13] |
Stellenbosch[2] | |
LTĐ bóng đá Trung Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | 11 KT |
Tianjin Teda[6] |
ShenHua SVA FC[1] | |
11/05 18:35 | 11 KT |
Wuhan Three Towns[9] |
Shandong Taishan[5] | |
11/05 19:00 | 11 KT |
Beijing Guoan[3] |
Meizhou Hakka[13] | |
LTĐ bóng đá Estonia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:30 | 10 KT |
Flora Tallinn[4] |
Parnu Linnameeskond[8] | |
LTĐ bóng đá Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | 28 KT |
Vorskla Poltava[8] |
Mynai[16] | |
11/05 19:30 | 28 KT |
Obolon Kiev[13] |
Rukh Vynnyky[5] | |
LTĐ bóng đá Singapore | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | 1 KT |
Young Lions[9] |
DPMM FC[7] | |
LTĐ bóng đá Malaysia Super League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 16:30 | 1 KT |
PDRM[9] |
Kedah[7] | |
11/05 19:15 | 1 KT |
Pahang[5] |
Kelantan United[13] | |
11/05 20:00 | 1 KT |
Terengganu[6] |
Perak[2] | |
LTĐ bóng đá Indonesia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | 34 KT |
Pusamania Borneo[1] |
Madura United[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 14:30 | 11 KT |
Busan I'Park[3] |
Chungnam Asan[9] | |
11/05 17:00 | 11 KT |
Ansan Greeners[12] |
Seoul E Land[5] | |
11/05 17:00 | 11 KT |
Suwon Samsung Bluewings[2] |
Cheonan City[13] | |
LTĐ bóng đá Latvia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | 12 KT |
Metta/LU Riga[7] |
Jelgava[8] | |
LTĐ bóng đá Litva | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | 10 KT |
Dainava Alytus[8] |
Transinvest Vilnius[10] | |
LTĐ bóng đá Ai Cập | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | 22 KT |
El Mokawloon[16] |
Ittihad Alexandria[5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:00 | 15 KT |
Shimizu S-Pulse[1] |
Kagoshima United[17] | |
11/05 12:00 | 15 KT |
Vegalta Sendai[6] |
Thespa Kusatsu Gunma[20] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Belarus | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | 6 KT |
Niva Dolbizno[5] |
Bumprom Gomel[10] | |
11/05 19:00 | 6 KT |
Volna Pinsk[2] |
Belshina Babruisk[4] | |
LTĐ bóng đá Turkmenistan Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | 14 KT |
Altyn Asyr[3] |
Ahal[2] | |
11/05 19:00 | 14 KT |
Arkadag[1] |
HTTU Asgabat[5] | |
11/05 19:00 | 14 KT |
Merw[4] |
Energetik Mary[9] | |
11/05 19:00 | 14 KT |
Sagadam[6] |
Kopetdag Asgabat[8] | |
LTĐ bóng đá Bangladesh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | 6 KT |
Brothers Union[10] |
Fortis Limited[6] | |
11/05 17:00 | 6 KT |
Abahani Chittagong[5] |
Sheikh Jamal[7] | |
11/05 17:00 | 6 KT |
Mohammedan Dhaka[2] |
Bashundhara Kings[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Romania | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 15:00 | 26 KT |
Csc Dumbravita[15] |
Ceahlaul Piatra Neamt[7] | |
11/05 15:00 | 26 KT |
Metaloglobus[11] |
Scm Argesul Pitesti[14] | |
11/05 15:00 | 26 KT |
Unirea Dej[18] |
Alexandria[19] | |
11/05 15:00 | 26 KT |
Chindia Targoviste[9] |
Css Slatina[13] | |
11/05 15:00 | 26 KT |
Progresul Spartac[20] |
Tunari[17] | |
11/05 15:00 | 26 KT |
Csa Steaua Bucureti[8] |
Concordia Chiajna[12] | |
11/05 16:00 | 26 KT |
Csikszereda Miercurea[6] |
Gloria Buzau[4] | |
11/05 16:00 | 26 KT |
CS Mioveni[5] |
Corvinul Hunedoara[3] | |
11/05 16:00 | 26 KT |
Unirea 2004 Slobozia[2] |
Viitorul Selimbar[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Việt Nam | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 16:00 | 7 KT |
Đồng Tháp[9] |
Huế[6] | |
11/05 17:00 | 7 KT |
Đà Nẵng[1] |
Đồng Tâm Long An[3] | |
11/05 17:00 | 7 KT |
Đồng Nai[8] |
Phù Đổng Ninh Bình[7] | |
11/05 17:00 | 7 KT |
Hòa Bình[10] |
Bà Rịa Vũng Tàu[5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | KT |
Chojniczanka Chojnice[4] |
Polonia Bytom[9] | |
LTĐ bóng đá Australia New South Wales SL | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:00 | 13 KT |
Bulls Academy[2] |
Mt Druitt Town Rangers[1] | |
11/05 13:30 | 13 KT |
Hakoah Sydney[3] |
Northern Tiger[5] | |
11/05 16:00 | 13 KT |
Macarthur Rams[12] |
Inter Lions[6] | |
11/05 16:00 | 13 KT |
Bonnyrigg White Eagles[11] |
University Nsw[9] | |
11/05 16:00 | 13 KT |
Sd Raiders[10] |
Rydalmere Lions[13] | |
11/05 16:00 | 13 KT |
Dulwich Hill Sc[14] |
Canterbury Bankstown[7] | |
11/05 16:00 | 13 KT |
Bankstown City Lions[4] |
Blacktown Spartans[8] | |
11/05 16:00 | 13 KT |
Dunbar Rovers[15] |
Nepean Football Club[16] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Thái Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | 35 KT |
Chiangmai Fc[4] |
Nakhon Si United[5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Latvia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | 6 KT |
Fk Smiltene Bjss[14] |
Valmieras Fk Ii[4] | |
11/05 19:00 | 6 KT |
Marupe[10] |
FK Ventspils[9] | |
LTĐ bóng đá Australia New South Wales PL | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 14:00 | 14 KT |
Central Coast Mariners Fc Am[16] |
St George Saints[10] | |
11/05 14:30 | 14 KT |
Spirit[13] |
Wollongong Wolves[8] | |
11/05 16:00 | 14 KT |
Hills Brumbies[12] |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers[3] | |
11/05 16:00 | 14 KT |
Western Sydney Wanderers Am[1] |
Sydney Olympic[9] | |
11/05 16:15 | 14 KT |
St George City[7] |
Sutherland Sharks[14] | |
LTĐ bóng đá Australia New South Wales NPL | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 11:30 | 8 KT |
Edgeworth Eagles[5] |
Maitland[8] | |
11/05 11:30 | 8 KT |
Lambton Jarvis[1] |
Adamstown Rosebuds[12] | |
11/05 13:00 | 8 KT |
Lake Macquarie[11] |
Hamilton Olympic[7] | |
LTĐ bóng đá Nam Úc Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:30 | 10 KT |
Cumberland United[6] |
Adelaide Victory[12] | |
11/05 12:30 | 10 KT |
Western Strikers SC[10] |
Sturt Lions[9] | |
11/05 13:30 | 10 KT |
Salisbury United[7] |
Playford City Patriots[2] | |
11/05 15:00 | 10 KT |
West Adelaide[11] |
Adelaide Vipers[8] | |
11/05 16:30 | 10 KT |
Adelaide Cobras[5] |
Adelaide Blue Eagles[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | 37 KT |
Arminia Bielefeld[15] |
Hallescher[17] | |
11/05 19:00 | 37 KT |
Dortmund AM[10] |
Ssv Ulm 1846[1] | |
11/05 19:00 | 37 KT |
Ingolstadt 04[11] |
VfB Lubeck[19] | |
11/05 19:00 | 37 KT |
Viktoria Koln[13] |
SSV Jahn Regensburg[3] | |
11/05 19:00 | 37 KT |
SpVgg Unterhaching[7] |
Dynamo Dresden[5] | |
LTĐ bóng đá Australia Capital Gatorade PL | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:00 | 6 KT |
Canberra Olympic[7] |
Canberra[6] | |
11/05 12:15 | 6 KT |
Yoogali Sc[8] |
Cooma Tigers[4] | |
11/05 14:45 | 6 KT |
Monaro Panthers[3] |
Tuggeranong United[5] | |
LTĐ bóng đá Italia Primavera | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 16:00 | 33 KT |
Cagliari Youth[P1-9] |
Genoa U19[P1-8] | |
11/05 18:00 | 33 KT |
Lazio U19[P1-4] |
Inter Milan U19[P1-1] | |
LTĐ bóng đá Australia FFA Cup | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 13:30 | KT |
Fremantle City[WAUS D1-4] |
Sorrento | |
11/05 13:30 | KT |
Gwelup Croatia Sc |
Perth Redstar[WAUS D1-6] | |
11/05 13:30 | KT |
Mandurah City |
Olympic Kingsway Sc[WAUS D1-3] | |
11/05 13:30 | KT |
Ashfield Sc |
Inglewood United[WAUS D1-12] | |
11/05 14:00 | KT |
Stirling Lions[WAUS D1-7] |
Balcatta[WAUS D1-11] | |
11/05 14:00 | KT |
Wanneroo City |
Perth SC[WAUS D1-10] | |
11/05 17:00 | KT |
Bayswater City[WAUS D1-5] |
Western Knights[WAUS D1-2] | |
LTĐ bóng đá Macao | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | 10 KT |
Hang Sai[5] |
Cheng Fung[3] | |
LTĐ bóng đá Victorian Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:00 | 13 KT |
Avondale Heights[3] |
Port Melbourne Sharks[6] | |
11/05 12:00 | 13 KT |
Manningham United Blues[12] |
Altona Magic[10] | |
11/05 12:00 | 13 KT |
Moreland City[14] |
Dandenong Thunder[11] | |
11/05 16:00 | 13 KT |
Hume City[4] |
Oakleigh Cannons[5] | |
LTĐ bóng đá Azerbaijan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | 33 KT |
Araz Nakhchivan[8] |
Turan Tovuz[6] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 16:00 | KT |
Khust City[A-10] |
Chernihiv[B-10] | |
11/05 16:30 | KT |
Metalist Kharkiv[A-9] |
Hirnyk Sport[B-7] | |
11/05 17:30 | KT |
Podillya Khmelnytskyi[A-7] |
Dinaz Vyshgorod[B-9] | |
11/05 18:00 | KT |
Sc Poltava[B-5] |
Nyva Buzova[A-4] | |
11/05 19:00 | KT |
Yarud Mariupol[B-3] |
Karpaty Lviv[A-1] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 14:30 | KT |
Jiangxi Beidamen[16] |
Dalian Zhixing[2] | |
11/05 18:30 | KT |
Nanjing Fengfan[8] |
Chongqing Tonglianglong[3] | |
11/05 18:30 | KT |
Suzhou Dongwu[9] |
Guangxi Baoyun[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | 34 KT |
Adanaspor[15] |
Bandirmaspor[7] | |
11/05 20:00 | 34 KT |
Boluspor[9] |
Corum Belediyespor[5] | |
11/05 20:00 | 34 KT |
Erzurum BB[10] |
Eyupspor[1] | |
11/05 20:00 | 34 KT |
Goztepe[2] |
Bodrumspor[4] | |
11/05 20:00 | 34 KT |
Kocaelispor[6] |
Sakaryaspor[3] | |
11/05 20:00 | 34 KT |
Surfaspor[16] |
Manisa Bb Spor[11] | |
11/05 20:00 | 34 KT |
Tuzlaspor Kulubu[14] |
Genclerbirligi[8] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Nga Ural | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | 5 KT |
Krylya Sovetov Samara B[U-6] |
Dinamo Barnaul[U-9] | |
11/05 19:00 | 5 KT |
Lada Togliatti[U-14] |
Akron Togliatti B[U-11] | |
11/05 19:00 | 5 KT |
Nosta Novotroitsk[U-10] |
Rubin Kazan B[U-4] | |
11/05 19:00 | 5 KT |
Orenburg 2[U-7] |
Uralets Nizhny Tagil[U-12] | |
11/05 19:00 | 5 KT |
Volna Nizhegorodskaya[U-13] |
Ural 2[U-5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Nga miền Nam | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | KT |
Forte Taganrog[S-4] |
FK Astrakhan[S-2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Nga miền Tây | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | KT |
Dynamo St[W-10] |
Spartak Moscow II[W-2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Áo | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:30 | 27 KT |
Floridsdorfer AC Wien[4] |
Dornbirn[14] | |
11/05 19:30 | 27 KT |
Grazer AK[1] |
SV Horn[8] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 20:00 | 32 KT |
Chrobry Glogow[14] |
Resovia Rzeszow[16] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Georgia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:30 | 11 KT |
Sioni Bolnisi[2] |
Aragvi Dusheti[6] | |
11/05 19:30 | 11 KT |
WIT Georgia Tbilisi[7] |
Lokomotiv Tbilisi[8] | |
LTĐ bóng đá Nam Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:30 | 10 KT |
Adelaide Comets FC[3] |
Croydon Kings[7] | |
11/05 12:30 | 10 KT |
Adelaide Raiders SC[5] |
Modbury Jets[1] | |
11/05 12:30 | 10 KT |
Campbelltown City SC[4] |
Para Hills Knights[8] | |
11/05 14:30 | 10 KT |
White City Woodville[9] |
Adelaide United Fc Youth[6] | |
LTĐ bóng đá Queensland Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 14:00 | 9 KT |
Gold Coast Knights[1] |
Redlands United FC[12] | |
11/05 14:00 | 9 KT |
Peninsula Power[6] |
Moreton Bay United[4] | |
11/05 15:15 | 9 KT |
Brisbane Wolves[2] |
Queensland Lions SC[3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Séc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 15:15 | KT |
Fotbal Trinec[M-7] |
Hranice Kunz[M-15] | |
11/05 15:15 | KT |
Fk Loko Vltavin[A-14] |
Karlovy Vary Dvory[A-15] | |
11/05 15:30 | KT |
Ceske Budejovice B[A-5] |
Prestice[A-11] | |
11/05 19:00 | KT |
Usti nad Labem[B-3] |
Sokol Zapy[B-2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Estonia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 16:30 | 10 KT |
Viimsi Mrjk[4] |
Tallinna Levadia 2[3] | |
11/05 16:30 | 10 KT |
Paide Linnameeskond B[10] |
Tabasalu Charma[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Victorian Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:00 | 13 KT |
North Geelong Warriors[14] |
Melbourne Heart Youth[12] | |
11/05 12:00 | 13 KT |
Eastern Lions Sc[11] |
Werribee City Sc[13] | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Hàn Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:00 | KT |
Pocheon Fc[11] |
Paju Citizen Fc[8] | |
11/05 12:00 | KT |
Siheung City[2] |
Gangneung[7] | |
11/05 12:00 | KT |
Chuncheon Citizen[10] |
Gyeongju KHNP[1] | |
11/05 17:00 | KT |
Ulsan Citizen[6] |
Changwon City[5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Armenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | 27 KT |
Nikarm[15] |
Andranik[6] | |
11/05 19:00 | 27 KT |
Pyunik B[12] |
Banants B[5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Litva | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | 9 KT |
Nfa Aisciai Kaunas[3] |
Garliava[13] | |
11/05 18:00 | 9 KT |
Nevezis[6] |
Minija[11] | |
11/05 19:00 | 9 KT |
Atmosfera Mazeikiai[14] |
Kauno Zalgiris Ii[7] | |
11/05 19:00 | 9 KT |
Trakai Riteriai[1] |
Ekranas Panevezys[9] | |
LTĐ bóng đá Đức vùng | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | KT |
Hannover 96 Am[N-1] |
Eimsbutteler Tv[N-16] | |
11/05 19:00 | KT |
Greuther Furth 2[B-7] |
Bayern Munich II[B-6] | |
11/05 19:00 | KT |
TSV Aubstadt[B-5] |
Viktoria Aschaffenburg[B-13] | |
11/05 19:00 | KT |
Augsburg 2[B-9] |
Eintr. Bamberg[B-15] | |
11/05 19:00 | KT |
Fv Illertissen[B-3] |
Tsv Buchbach[B-18] | |
11/05 19:00 | KT |
Sv Schalding Heining[B-16] |
Wurzburger Kickers[B-1] | |
11/05 19:00 | KT |
Spvgg Ansbach[B-14] |
Schweinfurt[B-11] | |
11/05 19:00 | KT |
Bocholter Vv[W-3] |
Wuppertaler Sv[W-2] | |
11/05 19:00 | KT |
Duren[W-9] |
TSV Alemannia Aachen[W-1] | |
11/05 19:00 | KT |
VfR Aalen[S-15] |
Astoria Walldorf[S-14] | |
11/05 19:00 | KT |
Ksv Hessen Kassel[S-9] |
TuS Koblenz[S-18] | |
11/05 19:00 | KT |
Mainz Am[S-10] |
Kickers Offenbach[S-8] | |
11/05 19:00 | KT |
Tsv Schott Mainz[S-17] |
Tsg Balingen[S-16] | |
11/05 19:00 | KT |
Tsv Steinbach Haiger[S-13] |
08 Homburg[S-6] | |
LTĐ bóng đá Northern New Zealand League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:30 | KT |
Hamilton Wanderers Sc |
Birkenhead United | |
LTĐ bóng đá Australia New South Wales L2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 14:00 | KT |
Parramatta Eagles |
Bankstown United | |
LTĐ bóng đá Germany Oberliga NOFV | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | KT |
Tennis Borussia Berlin |
Lichtenberg 47 | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Queens Land Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 15:00 | 9 KT |
Mitchelton[12] |
Southside Eagles[7] | |
11/05 15:00 | 9 KT |
Ipswich City[10] |
Broadbeach United[4] | |
11/05 15:00 | 9 KT |
Brisbane Strikers[2] |
Caboolture[5] | |
11/05 16:00 | 9 KT |
Moreton City Ii[8] |
Logan Lightning[9] | |
LTĐ bóng đá Australia Victoria State League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 12:00 | KT |
Beaumaris |
Goulburn Valley Suns | |
11/05 12:00 | KT |
Nunawading City |
Moreland Zebras | |
11/05 13:30 | KT |
North Sunshine Eagles |
Boroondara | |
LTĐ bóng đá Tasmania Premier League Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 11:30 | 7 KT |
Devonport City Striker[3] |
Glenorchy Knights[1] | |
11/05 13:30 | 7 KT |
Riverside Olympic[7] |
Hobart Zebras[6] | |
11/05 13:45 | 7 KT |
Launceston City[5] |
South Hobart[2] | |
11/05 13:45 | 7 KT |
Kingborough Lions[4] |
Launceston United | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Brisbane Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 14:15 | 9 KT |
Western Spirit[11] |
Redcliffe Pcyc[9] | |
11/05 15:00 | 9 KT |
Mount Gravatt[6] |
Brisbane Knights[1] | |
11/05 15:00 | 9 KT |
Newmarket Sfc[3] |
University of Queensland[2] | |
11/05 15:00 | 9 KT |
North Brisbane[10] |
Virginia United[7] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Brisbane Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 10:00 | KT |
Woden Weston |
Canberra White Eagles | |
11/05 11:15 | KT |
Wagga City Wanderers |
Brindabella Blues | |
11/05 12:00 | KT |
Queanbeyan City |
Anu | |
LTĐ bóng đá Kenya Super League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 16:00 | KT |
Bidco United |
Kakamega Homeboyz | |
11/05 17:00 | KT |
Nzoia United |
Kcb Sc | |
11/05 19:00 | KT |
Bandari |
Posta Rangers | |
11/05 19:00 | KT |
Kariobangi Sharks |
Sofapaka | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Estonia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 16:30 | KT |
Viljandi Jk Tulevik[10] |
Johvi Lokomotiv[9] | |
11/05 16:30 | KT |
Nomme Jk Kalju Ii[6] |
Tallinna Jk Legion[8] | |
11/05 16:30 | KT |
Parnu Jk[7] |
Tartu Kalev[4] | |
LTĐ bóng đá Central Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 10:45 | KT |
Wellington Olympic |
Miramar Rangers | |
LTĐ bóng đá Czech Group D League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 15:15 | KT |
Aritma Praha |
Rokycany | |
11/05 15:15 | KT |
Zdirec Nad Doubravou |
Breclav | |
11/05 15:15 | KT |
Petrin Plzen |
Horovicko | |
11/05 15:15 | KT |
Spolana Neratovice |
Cesky Brod | |
11/05 15:15 | KT |
Kladno |
Tachov | |
LTĐ bóng đá U19 Séc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 16:00 | KT |
Frydek-mistek u19[16] |
Dukla Praha U19[7] | |
11/05 16:00 | KT |
Slavia Praha u19[3] |
Mlada Boleslav U19[14] | |
11/05 16:00 | KT |
Synot Slovacko U19[8] |
Pardubice U19[10] | |
11/05 17:00 | KT |
Brno U19[2] |
Slovan Liberec U19[13] | |
11/05 17:00 | KT |
Banik Ostrava u19[6] |
Vysocina Jihlava U19[12] | |
11/05 17:30 | KT |
Sparta Praha U19[1] |
Sk Sigma Olomouc u19[9] | |
11/05 18:30 | KT |
Mfk Karvina U19[15] |
Ceske Budejovice u19[5] | |
11/05 19:00 | KT |
Viktoria Plzen U19[4] |
Zlin U19[11] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Croatia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:30 | 30 KT |
Bijelo Brdo[11] |
Orijent Rijeka[10] | |
11/05 19:50 | 30 KT |
Hnk Vukovar 91[3] |
Dubrava Tim Kabel[9] | |
LTĐ bóng đá U21 Anh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | 13 KT |
Arsenal U21[5] |
Chelsea U21[4] | |
11/05 20:00 | 13 KT |
Reading U21[6] |
Nottingham Forest U21[14] | |
LTĐ bóng đá U21 Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 16:00 | KT |
Kryvbas U21[7] |
Polissya Zhytomyr U21[4] | |
11/05 18:00 | KT |
Chernomorets Odessa U21[15] |
Metalist 1925 Kharkiv U21[12] | |
11/05 18:00 | KT |
Pfc Oleksandria U21[6] |
Dnipro 1 U21[3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Hà Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:30 | 31 KT |
Gelders Veenendaalse VV[5] |
Spakenburg[1] | |
11/05 19:30 | 31 KT |
Koninklijke Hfc[11] |
HHC Hardenberg[10] | |
LTĐ bóng đá Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | KT |
Benfica U19 |
Porto U19 | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Đan Mạch | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | KT |
Frederikssund Ik |
Bronshoj | |
11/05 18:00 | KT |
Greve |
B 1908 | |
11/05 18:00 | KT |
Tarup Paarup If |
Ringkobing | |
11/05 18:30 | KT |
Kfum Roskilde |
Vb 1968 | |
11/05 18:30 | KT |
Kjellerup IF |
B 1909 Odense | |
11/05 18:30 | KT |
Viby |
Marienlyst | |
11/05 19:00 | KT |
Ab Tarnby |
Slagelse Bi | |
11/05 19:00 | KT |
Skjold |
Allerod | |
11/05 19:00 | KT |
Fjordager IF |
Varde IF | |
11/05 19:00 | KT |
Hedensted BK |
Vinder Vatanspor Vri | |
11/05 19:00 | KT |
Herlev IF |
Ledoje Smorum Fodbold | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Áo miền tây | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | KT |
Kufstein[W-11] |
Svg Reichenau[W-5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Đan Mạch | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:45 | 11 KT |
Fa 2000[A-11] |
Thisted[A-12] | |
11/05 19:00 | 11 KT |
Aarhus Fremad[A-3] |
AB Kobenhavn[A-6] | |
11/05 19:00 | 11 KT |
Middelfart[A-4] |
Nykobing Falster[A-5] | |
11/05 19:00 | 11 KT |
Fremad Amager[A-7] |
Brabrand IF[A-10] | |
11/05 19:00 | 11 KT |
Skive IK[A-8] |
HIK[A-9] | |
LTĐ bóng đá Norway 2.Liga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 18:00 | KT |
Sotra Sk[A-10] |
Lysekloster[A-7] | |
11/05 18:30 | KT |
Tromsdalen UIL[B-5] |
Gjovik Ff[B-11] | |
11/05 19:00 | KT |
Ullensaker/Kisa IL[B-9] |
Follo[B-10] | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Na uy | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | KT |
Fredrikstad 2 |
Skjervoy | |
11/05 18:00 | KT |
Forde IL |
Djerv 1919 | |
11/05 18:00 | KT |
Innstrandens |
Harstad | |
11/05 19:00 | KT |
Brodd |
Vigor | |
11/05 19:00 | KT |
Pors Grenland |
Mandalskameratene | |
11/05 19:00 | KT |
Askoy |
Froya | |
11/05 19:00 | KT |
Bjarg |
Sandvikens IF | |
11/05 19:00 | KT |
Nordstrand |
Assiden | |
11/05 19:00 | KT |
Lillestrom B |
Rodde | |
11/05 19:00 | KT |
Gjelleraasen Il |
Skjetten | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Nữ Nhật Bản | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 11:00 | KT |
Diavorosso Hiroshima Womens[10] |
Veertien Mie Womens[9] | |
11/05 11:00 | KT |
Nữ Fukuoka An[11] |
Seisa Osa Rheia Womens[4] | |
11/05 11:00 | KT |
Diosa Izumo Womens[6] |
Nữ Kibi International University[7] | |
11/05 12:00 | KT |
Nữ Jfa Academy Fukushima[2] |
Yamato Sylphid Womens[5] | |
LTĐ bóng đá Nữ Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 17:00 | KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[5] |
Koln Womens[10] | |
11/05 19:00 | KT |
Nữ Fcr 2001 Duisburg[12] |
Nữ Bayer Leverkusen[6] | |
LTĐ bóng đá Nữ Nhật Bản | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 11:00 | KT |
Nữ Ehime Fc[10] |
Nữ As Harima Albion[11] | |
11/05 11:00 | KT |
Nữ Speranza Osaka[7] |
Nữ Iga Kunoichi[9] | |
11/05 11:00 | KT |
Nữ Nippon Sport Science University[4] |
Nữ Shizuoka Sangyo University[8] | |
LTĐ bóng đá U21 Anh Hạng 2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 19:00 | KT |
Crewe Alexandra U21[21] |
Charlton Athletic U21[17] | |
LTĐ bóng đá Giải trẻ Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 16:30 | KT |
Korona Kielce U19[13] |
Warta Poznan Youth[3] | |
11/05 17:00 | KT |
Lech Poznan Youth[2] |
Widzew Lodz Youth[15] | |
11/05 17:00 | KT |
Polonia Warszawa Youth[8] |
Pogon Szczecin Youth[9] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |