LTĐ bóng đá Ngoại Hạng Anh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 02:00 | 38 KT |
Tottenham Hotspur[5] |
Manchester City[2] | |
LTĐ bóng đá Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:30 | 36 KT |
Osasuna[13] |
Mallorca[17] | |
15/05 02:30 | 36 KT |
Real Madrid[1] |
Alaves[11] | |
15/05 03:00 | 36 KT |
Girona[2] |
Villarreal[9] | |
LTĐ bóng đá Scotland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 01:30 | vô địch KT |
Glasgow Rangers[2] |
Dundee[8] | |
LTĐ bóng đá Thụy Sỹ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 01:30 | xuống hạng KT |
Basel[9] |
Stade Lausanne Ouchy[12] | |
15/05 01:30 | xuống hạng KT |
Grasshoppers[11] |
Yverdon[10] | |
LTĐ bóng đá Cúp C1 Nam Mỹ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 05:00 | bảng KT |
Talleres Cordoba[ARG D1-10] |
Cobresal[CHI D1-14] | |
15/05 05:00 | bảng KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[ECU D1a-3] |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1a-7] | |
15/05 05:00 | bảng KT |
CA Penarol[URU D1-1] |
Atletico Mineiro[BRA D1-3] | |
15/05 07:30 | bảng KT |
River Plate[ARG D1-2] |
Libertad Asuncion[PAR D1a-2] | |
15/05 09:00 | bảng KT |
Millonarios[COL D1a-6] |
Palestino[CHI D1-2] | |
LTĐ bóng đá Séc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 22:00 | championship round KT |
Mlada Boleslav[5] |
Synot Slovacko[6] | |
15/05 00:30 | championship round KT |
Sparta Praha[1] |
Banik Ostrava[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hà Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 23:45 | nacompetitie r1 KT |
Emmen |
Dordrecht 90 | |
15/05 02:00 | nacompetitie r1 KT |
De Graafschap |
ADO Den Haag | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:00 | 7 KT |
Orebro[9] |
Degerfors IF[6] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:00 | 1 KT |
Fbk Balkan |
Simrishamn | |
LTĐ bóng đá UAE | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 21:10 | 23 KT |
Al-Sharjah[6] |
Hatta[14] | |
14/05 21:10 | 23 KT |
Banni Yas[10] |
Al Bataeh[8] | |
15/05 00:00 | 23 KT |
Ajman[9] |
Al-Jazira UAE[7] | |
LTĐ bóng đá Nam Phi | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:30 | 9 KT |
Real Kings[14] |
Mamelodi Sundowns[1] | |
LTĐ bóng đá Iraq | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 22:00 | 27 KT |
Al Quwa Al Jawiya[2] |
Al Najaf[5] | |
15/05 00:30 | 27 KT |
Al Talaba[11] |
Al Zawraa[3] | |
LTĐ bóng đá Armenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 20:00 | 34 KT |
Van[9] |
West Armenia[7] | |
14/05 22:00 | 34 KT |
Bkma[10] |
Pyunik[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Brazil | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 05:00 | 5 KT |
Avai[17] |
CRB AL[15] | |
15/05 05:00 | 5 KT |
Vila Nova (GO)[7] |
Gremio Novorizontino[8] | |
15/05 07:30 | 5 KT |
Botafogo Sp[13] |
Chapecoense SC[5] | |
15/05 07:30 | 5 KT |
Coritiba[11] |
Guarani Sp[20] | |
LTĐ bóng đá Indonesia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 19:00 | championship semifinals KT |
Bali United[3] |
Persib Bandung[2] | |
LTĐ bóng đá Latvia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 22:00 | 13 KT |
Liepajas Metalurgs[10] |
Riga Fc[2] | |
LTĐ bóng đá Ai Cập | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 20:00 | 23 KT |
Ittihad Alexandria[5] |
Smouha SC[7] | |
14/05 23:00 | 23 KT |
Tala Al Jaish[9] |
El Ismaily[12] | |
14/05 23:00 | 23 KT |
Zed[3] |
El Zamalek[13] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Ecuador | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 03:00 | 11 KT |
Cuniburo[2] |
Gualaceo SC[7] | |
15/05 07:00 | 11 KT |
Chacaritas[4] |
Csd Vargas Torres[3] | |
LTĐ bóng đá Turkmenistan Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 19:00 | 15 KT |
Ahal[3] |
Nebitchi[7] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Nga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:45 | regions path final KT |
Baltika[RUS PR-15] |
Spartak Moscow[RUS PR-5] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Việt Nam | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 19:15 | 8 KT |
PVF CAND[2] |
Phú Thọ[11] | |
LTĐ bóng đá Qatar Prince Cup | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 21:15 | tứ kết KT |
Umm Salal[QAT D1-7] |
Al-Garrafa[QAT D1-3] | |
15/05 00:00 | tứ kết KT |
Qatar SC[QAT D1-8] |
Al Rayyan[QAT D1-2] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Albania | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:00 | KT |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-10] |
Egnatia Rrogozhine[ALB D1-1] | |
LTĐ bóng đá Australia FFA Cup | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 16:30 | KT |
Dulwich Hill Sc[AUS NSWSL-14] |
Spirit[AUS NSW-12] | |
14/05 16:30 | KT |
Wollongong United |
Sydney United[AUS NSW-6] | |
14/05 17:15 | KT |
Adelaide Comets FC[AUS SASL-3] |
White City Woodville[AUS SASL-10] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Iceland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:00 | 4 KT |
Fjolnir[ICE D1-2] |
Thor Akureyri[ICE D1-3] | |
LTĐ bóng đá Georgia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 19:30 | 14 KT |
Samgurali Tskh[9] |
Gagra[7] | |
14/05 19:30 | 14 KT |
Samtredia[10] |
Dinamo Tbilisi[5] | |
14/05 23:00 | 14 KT |
Saburtalo Tbilisi[1] |
Dila Gori[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:15 | KT |
Vasalunds IF[N-5] |
AFC United[N-15] | |
LTĐ bóng đá Scotland Championship | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 01:45 | Playoffs Finals KT |
Partick Thistle[3] |
Raith Rovers[2] | |
LTĐ bóng đá Scotland Division 1 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 01:30 | KT |
Dumbarton[SCO L2-4] |
Spartans[SCO L2-3] | |
LTĐ bóng đá Jordan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 22:00 | 11 KT |
Al Jalil[12] |
Shabab AlOrdon[11] | |
14/05 22:00 | 11 KT |
Moghayer Al Sarhan[8] |
Al Hussein Irbid[1] | |
15/05 00:45 | 11 KT |
Al Aqaba Sc[5] |
Ramtha SC[4] | |
LTĐ bóng đá Uzbekistan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 21:00 | 9 KT |
Lokomotiv Tashkent[8] |
OTMK Olmaliq[6] | |
LTĐ bóng đá Copa Sudamericana | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 05:00 | bảng KT |
Racing Club Montevideo[URU D1-7] |
Nacional Asuncion[PAR D1a-12] | |
15/05 07:00 | bảng KT |
Defensa Y Justicia[ARG D1-6] |
Dep.Independiente Medellin[COL D1a-9] | |
15/05 07:00 | bảng KT |
Sportivo Ameliano[PAR D1a-7] |
Rayo Zuliano[VEN D1a-13] | |
15/05 07:30 | bảng KT |
Corinthians Paulista[BRA D1-14] |
Argentinos Juniors[ARG D1-4] | |
15/05 09:00 | bảng KT |
Nacional Potosi[BOL D1a-5] |
Sportivo Trinidense[PAR D1a-11] | |
LTĐ bóng đá Bahrain | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 23:00 | 22 KT |
Al Khaldiya[1] |
Al-hala[11] | |
14/05 23:00 | 22 KT |
Al-Najma[6] |
Al-Muharraq[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hy Lạp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 20:00 | KT |
Paok Saloniki B[N-6] |
Iraklis Saloniki[N-7] | |
LTĐ bóng đá Đảo Faroe | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:00 | 9 KT |
Toftir B68[9] |
IF Fuglafjordur[10] | |
LTĐ bóng đá Iceland nữ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:30 | KT |
Nữ Valur[ICE WPR-2] |
Tindastoll Neisti Womens[ICE WPR-4] | |
LTĐ bóng đá Italy C1 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 01:30 | KT |
Taranto Sport[C-3] |
Vicenza[A-3] | |
15/05 01:30 | KT |
Perugia[B-4] |
Carrarese[B-3] | |
15/05 01:30 | KT |
Atalanta U23[A-5] |
Catania[C-13] | |
15/05 01:30 | KT |
Juventus U23[B-7] |
Us Casertana 1908[C-5] | |
15/05 02:00 | KT |
Triestina[A-4] |
Benevento[C-4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Romania | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 22:00 | KT |
Acs Targu Mures 1898 |
Unirea Alba Iulia | |
LTĐ bóng đá Austria Landesliga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 00:21 | KT |
Sv Spittal |
Sv Kraig | |
LTĐ bóng đá U21 Anh Hạng 2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 19:00 | 17 KT |
Barnsley U21[6] |
Burnley U21[11] | |
14/05 19:00 | 17 KT |
Bristol City U21[14] |
Fleetwood Town U21[12] | |
15/05 01:30 | 17 KT |
Afc Bournemouth U21[8] |
Crewe Alexandra U21[21] | |
LTĐ bóng đá Hạng 1 Ả rập Xê út | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/05 23:20 | 32 KT |
Al Arabi Ksa[5] |
Al Taraji[18] | |
14/05 23:20 | 32 KT |
Al Bukayriyah[15] |
Al Orubah[2] | |
15/05 00:50 | 32 KT |
Al Jandal[12] |
Al Baten[8] | |
LTĐ bóng đá U20 Brazil | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 01:00 | KT |
Atletico Go Youth |
Atletico Paranaense Youth | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Mỹ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
15/05 06:00 | tháng 5 KT |
Carolina RailHawks[21] |
Loudoun United[19] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |