LTĐ bóng đá Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 02:00 | 35 KT |
Alaves[12] |
Girona[2] | |
LTĐ bóng đá Italia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:45 | 36 KT |
Frosinone[16] |
Inter Milan[1] | |
LTĐ bóng đá Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:30 | 33 KT |
Augsburg[9] |
VfB Stuttgart[3] | |
LTĐ bóng đá Pháp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 02:00 | 33 KT |
Stade Brestois[3] |
Stade Reims[12] | |
11/05 02:00 | 33 KT |
Nice[5] |
Le Havre[15] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Italia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:30 | 38 KT |
Ascoli[18] |
Pisa[12] | |
11/05 01:30 | 38 KT |
Catanzaro[5] |
Sampdoria[7] | |
11/05 01:30 | 38 KT |
Como[2] |
Cosenza[10] | |
11/05 01:30 | 38 KT |
Cremonese[4] |
Cittadella[11] | |
11/05 01:30 | 38 KT |
Feralpisalo[19] |
Ternana[16] | |
11/05 01:30 | 38 KT |
Calcio Lecco[20] |
Modena[14] | |
11/05 01:30 | 38 KT |
Reggiana[13] |
Parma[1] | |
11/05 01:30 | 38 KT |
Spezia[15] |
Venezia[3] | |
11/05 01:30 | 38 KT |
Sudtirol[9] |
Palermo[6] | |
11/05 01:30 | 38 KT |
Bari[17] |
Brescia[8] | |
LTĐ bóng đá Nga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 20:00 | 24 KT |
Krylya Sovetov Samara[6] |
Akhmat Grozny[10] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:30 | 39 KT |
Burgos CF[8] |
Eldense[17] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:30 | 33 KT |
1. Magdeburg[11] |
Greuther Furth[7] | |
10/05 23:30 | 33 KT |
SC Paderborn 07[8] |
Hamburger[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Pháp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:45 | 37 KT |
Ajaccio[14] |
Grenoble[11] | |
11/05 01:45 | 37 KT |
Amiens[10] |
Auxerre[1] | |
11/05 01:45 | 37 KT |
Concarneau[19] |
Bordeaux[12] | |
11/05 01:45 | 37 KT |
Dunkerque[16] |
Caen[6] | |
11/05 01:45 | 37 KT |
Stade Lavallois MFC[7] |
ES Troyes AC[17] | |
11/05 01:45 | 37 KT |
Paris Fc[5] |
Guingamp[8] | |
11/05 01:45 | 37 KT |
Pau FC[9] |
Bastia[13] | |
11/05 01:45 | 37 KT |
Annecy[15] |
Angers SCO[3] | |
11/05 01:45 | 37 KT |
Saint-Etienne[2] |
Rodez Aveyron[4] | |
11/05 01:45 | 37 KT |
Valenciennes[20] |
Quevilly[18] | |
LTĐ bóng đá Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 02:15 | 33 KT |
Chaves[17] |
Famalicao[8] | |
LTĐ bóng đá Scotland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:45 | relegation playoff KT |
Partick Thistle[3] |
Airdrie United[4] | |
LTĐ bóng đá Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 05:00 | 2st phase KT |
Sarmiento Junin[26] |
Instituto[16] | |
11/05 07:15 | 2st phase KT |
Argentinos Juniors[4] |
Rosario Central[21] | |
11/05 07:15 | 2st phase KT |
Newells Old Boys[13] |
Ca Platense[15] | |
LTĐ bóng đá Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 16:45 | 27 KT |
Sydney FC[4] |
Central Coast Mariners FC[1] | |
LTĐ bóng đá Bỉ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:45 | conference league play offs KT |
Standard Liege[10] |
Westerlo[11] | |
LTĐ bóng đá Thụy Sỹ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:30 | xuống hạng KT |
Lausanne Sports[8] |
Basel[9] | |
11/05 01:30 | xuống hạng KT |
Luzern[7] |
Grasshoppers[11] | |
LTĐ bóng đá Đan Mạch | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 00:00 | relegation round KT |
Odense BK[7] |
Lyngby[8] | |
LTĐ bóng đá Phần Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 22:00 | 6 KT |
KuPS[4] |
VPS Vaasa[1] | |
LTĐ bóng đá Iceland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 02:15 | 6 KT |
Stjarnan[5] |
Fram Reykjavik[3] | |
LTĐ bóng đá Ireland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:45 | 14 KT |
Derry City[3] |
Bohemians[5] | |
11/05 01:45 | 14 KT |
Galway United[4] |
Sligo Rovers[8] | |
11/05 01:45 | 14 KT |
Shelbourne[1] |
Drogheda United[9] | |
11/05 01:45 | 14 KT |
Waterford United[6] |
Dundalk[10] | |
11/05 01:45 | 14 KT |
Shamrock Rovers[2] |
St Patrick's[7] | |
LTĐ bóng đá Mexico | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 10:10 | quarterfinals(c) KT |
Tigres UANL[a-5] |
Monterrey[a-4] | |
LTĐ bóng đá Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 22:59 | 32 KT |
Piast Gliwice[11] |
LKS Lodz[18] | |
11/05 01:30 | 32 KT |
Slask Wroclaw[2] |
Cracovia Krakow[14] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hà Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:00 | 38 KT |
Cambuur Leeuwarden[13] |
Helmond Sport[11] | |
11/05 01:00 | 38 KT |
ADO Den Haag[5] |
Jong PSV Eindhoven[16] | |
11/05 01:00 | 38 KT |
Eindhoven[15] |
Den Bosch[18] | |
11/05 01:00 | 38 KT |
Emmen[8] |
De Graafschap[6] | |
11/05 01:00 | 38 KT |
Groningen[3] |
Roda JC Kerkrade[2] | |
11/05 01:00 | 38 KT |
Jong Ajax Amsterdam[14] |
Jong AZ[10] | |
11/05 01:00 | 38 KT |
Jong Utrecht[20] |
Dordrecht 90[4] | |
11/05 01:00 | 38 KT |
MVV Maastricht[9] |
VVV Venlo[12] | |
11/05 01:00 | 38 KT |
Oss[19] |
NAC Breda[7] | |
11/05 01:00 | 38 KT |
Willem II[1] |
Telstar[17] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 00:00 | 7 KT |
Osters IF[5] |
IK Oddevold[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 00:00 | 33 KT |
Os Belenenses[17] |
SL Benfica B[12] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Pháp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 02:00 | 33 KT |
Cholet So[18] |
Avranches[14] | |
11/05 02:00 | 33 KT |
Dijon[7] |
Martigues[2] | |
11/05 02:00 | 33 KT |
Epinal[17] |
Villefranche[13] | |
11/05 02:00 | 33 KT |
Marignane Gignac[16] |
Rouen[5] | |
11/05 02:00 | 33 KT |
Nancy[4] |
Chateauroux[12] | |
11/05 02:00 | 33 KT |
Chamois Niortais[3] |
Le Mans[6] | |
11/05 02:00 | 33 KT |
Orleans US 45[11] |
Red Star 93[1] | |
11/05 02:00 | 33 KT |
Versailles 78[9] |
Goal[15] | |
11/05 02:00 | 33 KT |
Nimes[10] |
Sochaux[8] | |
LTĐ bóng đá Đảo Sip | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 21:00 | xuống hạng KT |
Doxa Katokopias[14] |
Ethnikos Achnas[10] | |
10/05 23:00 | xuống hạng KT |
AEL Limassol[9] |
Karmiotissa Pano Polemidion[11] | |
LTĐ bóng đá Hungary | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:15 | 32 KT |
Ujpesti TE[10] |
Kecskemeti TE[9] | |
LTĐ bóng đá Romania | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 00:30 | vô địch KT |
Sepsi[5] |
Rapid Bucuresti[2] | |
LTĐ bóng đá Bulgaria | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 20:45 | 32 KT |
Cska 1948 Sofia[8] |
Slavia Sofia[10] | |
10/05 23:15 | 32 KT |
Levski Krumovgrad[7] |
Lokomotiv Plovdiv[4] | |
LTĐ bóng đá Wales | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:45 | europa conf qualifications s.final KT |
Caernarfon[6] |
Cardiff Metropolitan[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Anh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 02:00 | playoff KT |
Doncaster Rovers[5] |
Crewe Alexandra[6] | |
LTĐ bóng đá Croatia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 22:59 | 34 KT |
Hnk Gorica[8] |
Rudes[10] | |
LTĐ bóng đá Thái Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 19:00 | 27 KT |
Bangkok Glass Pathum[4] |
Khonkaen United[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Đan Mạch | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 00:00 | relegation round KT |
B93 Copenhagen[8] |
Herfolge Boldklub Koge[10] | |
11/05 00:00 | relegation round KT |
Hillerod Fodbold[7] |
Elite 3000 Helsingor[12] | |
11/05 00:00 | relegation round KT |
Horsens[9] |
Naestved[11] | |
LTĐ bóng đá Belarus | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:00 | 8 KT |
Vitebsk[7] |
Smorgon FC[13] | |
11/05 01:00 | 8 KT |
Dnepr Mogilev[12] |
FC Minsk[16] | |
LTĐ bóng đá UAE | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 00:00 | 23 KT |
Banni Yas[9] |
Al-Sharjah[6] | |
LTĐ bóng đá Bosnia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:00 | 31 KT |
FK Sarajevo[4] |
Zvijezda 09 Brgule[12] | |
LTĐ bóng đá Nam Phi | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 00:30 | 28 KT |
Supersport United[6] |
Ajax Cape Town[16] | |
LTĐ bóng đá Trung Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 18:00 | 11 KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[16] |
Nantong Zhiyun[15] | |
10/05 18:35 | 11 KT |
Chengdu Rongcheng[4] |
HeNan[10] | |
10/05 19:00 | 11 KT |
Shanghai East Asia FC[2] |
Changchun YaTai[14] | |
LTĐ bóng đá Armenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 19:00 | 33 KT |
Alashkert[5] |
Shirak[8] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Brazil | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 05:00 | 4 KT |
Gremio Novorizontino[6] |
Ceara[14] | |
11/05 07:30 | 4 KT |
CRB AL[15] |
Chapecoense SC[4] | |
11/05 07:30 | 4 KT |
Goias[3] |
Ituano Sp[19] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 06:00 | 15 KT |
Temperley[22] |
Atletico Mitre De Salta[29] | |
LTĐ bóng đá Singapore | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 18:45 | 1 KT |
Balestier Khalsa FC[4] |
Geylang United FC[5] | |
10/05 18:45 | 1 KT |
Hougang United FC[6] |
Home United FC[2] | |
LTĐ bóng đá Malaysia Super League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 20:00 | 1 KT |
Johor FC[8] |
Selangor PB[1] | |
LTĐ bóng đá Latvia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 22:00 | 12 KT |
Rigas Futbola Skola[1] |
Liepajas Metalurgs[10] | |
11/05 00:00 | 12 KT |
Riga Fc[2] |
Fk Valmiera[3] | |
LTĐ bóng đá Ecuador | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 07:00 | 11 KT |
Deportivo Cuenca[a-13] |
Cumbaya[a-10] | |
LTĐ bóng đá Ai Cập | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 20:00 | 22 KT |
Ceramica Cleopatra[7] |
Tala Al Jaish[8] | |
10/05 23:00 | 22 KT |
El Gounah[9] |
Pharco[17] | |
10/05 23:00 | 22 KT |
Coca Cola Cairo[11] |
National Bank Of Egypt Sc[15] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Belarus | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 20:00 | 6 KT |
Shakhtyor Petrikov[18] |
Dinamo 2 Minsk[8] | |
10/05 21:00 | 6 KT |
Fc Molodechno[1] |
Fk Orsha[11] | |
10/05 22:00 | 6 KT |
Energetik Bgu Minsk[13] |
Torpedo 2 Zhodino[14] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Paraguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 04:15 | 6 KT |
Guairena[13] |
Martin Ledesma[11] | |
11/05 06:30 | 6 KT |
Rubio Nu Asuncion[12] |
Club Fernando De La Mora[6] | |
LTĐ bóng đá Bangladesh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 17:00 | 6 KT |
Abahani Limited Dhaka[3] |
Bangladesh Police[4] | |
10/05 17:00 | 6 KT |
Rahmatgonj Mfs[9] |
Sheikh Russel KC[8] | |
LTĐ bóng đá Canadian Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 06:00 | tháng 5 KT |
York 9[6] |
Valour[8] | |
LTĐ bóng đá UAE Division 1 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 21:05 | 31 KT |
Al Taawon[8] |
Al Hamra[10] | |
10/05 21:05 | 31 KT |
Al Thaid[12] |
Dubba Al-Husun[3] | |
10/05 21:05 | 31 KT |
City[16] |
Al Arabi[7] | |
10/05 21:05 | 31 KT |
Dubai United[4] |
Al Hamriyah[11] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Việt Nam | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 18:00 | 7 KT |
Bình Phước[4] |
PVF CAND[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:30 | KT |
Stal Stalowa Wola[7] |
Skra Czestochowa[11] | |
LTĐ bóng đá Gambia GFA League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:30 | KT |
Banjul Hawks |
Brikama United | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Kazakhstan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 17:00 | 4 KT |
Sd Family[11] |
Akzhayik Oral[15] | |
10/05 18:00 | 4 KT |
Khan Tengri[6] |
Taraz[3] | |
10/05 20:00 | 4 KT |
Tarlan Shymkent[14] |
Ulytau Zhezkazgan[9] | |
LTĐ bóng đá Australia New South Wales PL | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 16:30 | 14 KT |
Manly United[11] |
Sydney United[5] | |
LTĐ bóng đá Australia New South Wales NPL | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 11:30 | 8 KT |
Hamilton Olympic[7] |
Cooks Hill United[9] | |
10/05 17:00 | 8 KT |
Broadmeadow Magic[2] |
New Lambton[10] | |
LTĐ bóng đá Nam Úc Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 17:45 | 10 KT |
West Torrens Birkalla[4] |
Fulham United[3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 00:00 | 37 KT |
RW Essen[4] |
Munchen 1860[14] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Israel | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 17:30 | KT |
Sport Club Dimona[S-2] |
Hapoel Holon Yaniv[S-5] | |
LTĐ bóng đá Victorian Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 16:30 | 13 KT |
Melbourne Knights[8] |
Green Gully Cavaliers[9] | |
10/05 16:45 | 13 KT |
Dandenong City Sc[7] |
Heidelberg United[2] | |
LTĐ bóng đá Azerbaijan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 22:00 | 33 KT |
Neftci Baku[5] |
Fk Kapaz Ganca[9] | |
LTĐ bóng đá Georgia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 19:00 | 13 KT |
Gagra[8] |
Samtredia[10] | |
10/05 22:00 | 13 KT |
Dila Gori[2] |
Torpedo Kutaisi[4] | |
10/05 23:00 | 13 KT |
Kolkheti Poti[6] |
Samgurali Tskh[9] | |
11/05 00:00 | 13 KT |
Dinamo Tbilisi[5] |
Saburtalo Tbilisi[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3B Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 06:05 | KT |
Excursionistas[a-1] |
Canuelas[a-10] | |
LTĐ bóng đá Paraguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 05:00 | apertura KT |
2 De Mayo[a-7] |
Tacuary FBC[a-8] | |
11/05 07:30 | apertura KT |
Libertad Asuncion[a-2] |
Sol De America[a-9] | |
LTĐ bóng đá Hạng Nhất Ireland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:45 | 12 KT |
Athlone[3] |
Bray Wanderers[4] | |
11/05 01:45 | 12 KT |
Cobh Ramblers[7] |
Cork City[1] | |
11/05 01:45 | 12 KT |
Finn Harps[5] |
Longford Town[10] | |
11/05 01:45 | 12 KT |
Kerry[9] |
UC Dublin UCD[2] | |
11/05 01:45 | 12 KT |
Treaty United[8] |
Wexford Youths[6] | |
LTĐ bóng đá Algeria | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:00 | 25 KT |
Usm Alger[6] |
El Bayadh[10] | |
11/05 00:00 | 25 KT |
Es Setif[4] |
Union Sportive Souf[16] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 16:00 | KT |
Viktoriya Mykolaivka[B-4] |
Epitsentr Dunayivtsi[A-2] | |
10/05 17:30 | KT |
Inhulets Petrove[B-1] |
Ahrobiznes Volochysk[A-3] | |
10/05 19:30 | KT |
Livyi Bereh Kyiv[B-2] |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Israel | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 20:00 | 35 KT |
Ironi Tiberias[3] |
Hapoel Natzrat Illit[5] | |
10/05 20:00 | 35 KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[4] |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] | |
10/05 20:00 | 35 KT |
Maccabi Herzliya[8] |
Bnei Yehuda Tel Aviv[1] | |
10/05 20:00 | 35 KT |
Ironi Ramat Hasharon[6] |
Hapoel Umm Al Fahm[7] | |
10/05 20:00 | 35 KT |
Hapoel Kfar Saba[14] |
Hapoel Afula[15] | |
10/05 20:00 | 35 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[12] |
Kfar Kasem[10] | |
10/05 20:00 | 35 KT |
Hapoel Rishon Letzion[11] |
Sektzia Nes Tziona[13] | |
10/05 20:00 | 35 KT |
Ihud Bnei Shfaram[16] |
Hapoel Acco[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 18:00 | 34 KT |
Keciorengucu[13] |
Altay Spor Kulubu[17] | |
10/05 21:00 | 34 KT |
Giresunspor[18] |
Umraniyespor[12] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Áo | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:10 | 27 KT |
Trenkwalder Admira[5] |
Leoben[3] | |
10/05 23:10 | 27 KT |
Bregenz[10] |
Stripfing[13] | |
10/05 23:10 | 27 KT |
Liefering[6] |
First Vienna[7] | |
11/05 01:30 | 27 KT |
St.Polten[9] |
SV Ried[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:00 | 32 KT |
Motor Lublin[8] |
Znicz Pruszkow[12] | |
11/05 01:30 | 32 KT |
GKS Tychy[5] |
GKS Katowice[3] | |
LTĐ bóng đá Jordan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 22:00 | 10 KT |
Ramtha SC[4] |
Al Wihdat Amman[3] | |
10/05 22:00 | 10 KT |
Sahab Sc[10] |
Maan[6] | |
11/05 00:45 | 10 KT |
Al-Faisaly[2] |
Moghayer Al Sarhan[8] | |
LTĐ bóng đá Uzbekistan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 18:00 | 9 KT |
Xorazm Urganch[A-4] |
Aral Nukus[A-5] | |
10/05 21:00 | 9 KT |
Buxoro[A-3] |
Olympic Tashkent B[A-7] | |
LTĐ bóng đá Nam Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 17:00 | 10 KT |
Adelaide City FC[11] |
North Eastern Metrostars[2] | |
10/05 17:00 | 10 KT |
Adelaide Panthers[12] |
Adelaide Olympic[10] | |
LTĐ bóng đá Tunisia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 21:00 | KT |
Egs Gafsa[A-6] |
As Slimane[A-7] | |
10/05 23:30 | KT |
Club Sportif Sfaxien[B-3] |
Stade Tunisien[A-2] | |
10/05 23:30 | KT |
U.s.monastir[B-2] |
Club Africain[A-3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Séc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 21:30 | KT |
Frydlant[M-17] |
Tatran Brno Bohunice[M-18] | |
10/05 22:00 | KT |
Sardice[M-8] |
Hlucin[M-6] | |
10/05 22:30 | KT |
Domazlice[A-2] |
Taborsko Akademie[A-7] | |
10/05 23:00 | 26 KT |
Kraluv Dvur[A-16] |
Dukla Praha B[A-8] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Slovenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:00 | 29 KT |
NK Krka[14] |
Bilje[10] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Victorian Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 17:30 | 13 KT |
Bentleigh Greens[5] |
Brunswick City[7] | |
10/05 17:30 | 13 KT |
Preston Lions[2] |
Langwarrin[6] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Slovakia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 22:00 | 29 KT |
KFC Komarno[1] |
Artmedia Petrzalka[2] | |
10/05 22:00 | 29 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[9] |
Humenne[5] | |
10/05 22:00 | 29 KT |
TJ Spartak Myjava[7] |
Stk 1914 Samorin[11] | |
10/05 22:00 | 29 KT |
FK Pohronie[10] |
SKM Puchov[6] | |
10/05 22:00 | 29 KT |
1. Tatran Presov[3] |
Dolny Kubin[15] | |
10/05 22:00 | 29 KT |
Slovan Bratislava B[12] |
Povazska Bystrica[4] | |
10/05 22:00 | 29 KT |
Msk Zilina B[8] |
Slavoj Trebisov[13] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Iceland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:00 | 2 KT |
IBV Vestmannaeyjar[12] |
Throttur[5] | |
11/05 01:00 | 2 KT |
Fjolnir[2] |
Leiknir Reykjavik[11] | |
11/05 02:15 | 2 KT |
Grotta Seltjarnarnes[8] |
Keflavik[10] | |
11/05 02:15 | 2 KT |
Ir Reykjavik[4] |
Grindavik[9] | |
11/05 02:15 | 2 KT |
Grindavik |
Ir Reykjavik | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hy Lạp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 20:00 | promotion playoff KT |
Makedonikos[N-5] |
Aek Athens Ii[N-4] | |
10/05 20:00 | relegation playoff KT |
Panahaiki-2005[S-10] |
Diagoras Rodos[S-6] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Armenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 19:00 | 27 KT |
Bkma Ii[2] |
Ararat Armenia B[9] | |
10/05 19:00 | 27 KT |
Lernayin Artsakh[4] |
Syunik[3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 20:00 | KT |
Kusadasispor[C-5] |
Kutahyaspor[C-6] | |
10/05 20:00 | KT |
Mus Spor[D-3] |
Tokat Bld Plevnespor[D-4] | |
10/05 20:00 | KT |
Ayvalikgucu Belediyespor[A-3] |
Yeni Orduspor[A-4] | |
10/05 20:00 | KT |
Efeler 09[B-5] |
Anadolu Universitesi[B-6] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Litva | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:00 | 9 KT |
Neptuna Klaipeda[2] |
Babrungas[5] | |
LTĐ bóng đá Cúp U23 Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 21:00 | KT |
Famalicao U23[Por U23A-2] |
Gil Vicente U23[Por U23A-3] | |
10/05 21:00 | KT |
Torreense U23[Por U23A-4] |
Vizela U23[Por U23A-1] | |
10/05 23:00 | KT |
Sporting Clube De Portugal U23[Por U23B-3] |
Sporting Braga U23[Por U23A-5] | |
LTĐ bóng đá Đức vùng | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 00:00 | KT |
Memmingen[B-17] |
Wacker Burghausen[B-10] | |
11/05 00:00 | KT |
SpVgg Bayreuth[B-12] |
Nurnberg Am[B-4] | |
11/05 00:30 | KT |
RW Oberhausen[W-7] |
Wegberg Beeck[W-17] | |
11/05 00:30 | KT |
Ssvg Velbert[W-16] |
SC Wiedenbruck[W-8] | |
LTĐ bóng đá Nữ Mỹ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 07:00 | KT |
Racing Louisville Womens[8] |
Washington Spirit Womens[3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:00 | KT |
Cd Algar |
Cd Plus Ultra | |
LTĐ bóng đá Australia New South Wales L2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 17:00 | KT |
Mounties Wanderers |
Sydney University | |
10/05 17:00 | KT |
Hearst Neville |
Central Coast United | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Chile | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 04:00 | KT |
Santiago City |
Deportes Quillon | |
11/05 06:00 | KT |
Concon National |
General Velasquez | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Queens Land Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 17:00 | 9 KT |
Eastern Suburbs[3] |
St George Willawong[1] | |
LTĐ bóng đá Australia Victoria State League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 16:30 | KT |
Box Hill United Sc |
Doveton | |
10/05 17:30 | KT |
Essendon Royals |
Altona City | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Brisbane Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 17:00 | 9 KT |
Centenary Stormers[4] |
Springfield United[5] | |
LTĐ bóng đá Tajikistan Vysshaya Liga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 19:00 | 6 KT |
Khosilot Parkhar[6] |
Barkchi Hisor[7] | |
10/05 19:00 | 6 KT |
Khujand[5] |
Pandjsher Rumi[11] | |
LTĐ bóng đá Tanzania Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 00:15 | KT |
Dodoma Jiji |
Tanzania Prisons | |
LTĐ bóng đá Gibraltar Premier Division | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 02:00 | KT |
St Joseph's GIB |
Lincoln City | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:15 | KT |
Concordia Chiajna[2-4] |
Dietikon[2-12] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Iceland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 02:15 | KT |
Vidir Gardur |
Kari Akranes | |
11/05 03:00 | KT |
Ellidi |
Ih Hafnarfjordur | |
11/05 04:00 | KT |
Hviti Riddarinn |
Augnablik | |
LTĐ bóng đá U21 Nga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 15:00 | KT |
Fk Ural Youth[B-5] |
Zenit St.petersburg Youth[B-1] | |
10/05 17:00 | KT |
Akademiya Konoplev Youth[A-5] |
Lokomotiv Moscow Youth[A-2] | |
10/05 17:00 | KT |
Strogino Moscow Youth[A-8] |
Pfc Sochi Youth[A-4] | |
10/05 17:00 | KT |
Nizhny Novgorod Youth[B-10] |
Fakel Youth[B-8] | |
10/05 19:00 | KT |
Orenburg Youth[B-9] |
Cska Moscow Youth[B-2] | |
10/05 19:00 | KT |
Fk Rostov Youth[B-3] |
Akhmat Grozny Youth[B-7] | |
10/05 21:00 | KT |
Fk Krasnodar Youth[A-3] |
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7] | |
10/05 21:00 | KT |
Baltika Kaliningrad Youth[A-9] |
Rubin Kazan Youth[A-6] | |
10/05 21:00 | KT |
Spartak Moscow Youth[A-1] |
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-10] | |
10/05 23:00 | KT |
Chertanovo Moscow Youth[B-6] |
Dynamo Moscow Youth[B-4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Croatia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 20:50 | 30 KT |
Radnik Sesvete[4] |
HNK Sibenik[2] | |
LTĐ bóng đá U21 Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 15:00 | KT |
Shakhtar Donetsk U21[2] |
Dynamo Kyiv U21[1] | |
10/05 16:00 | KT |
Obolon Kiev U21[14] |
Rukh Vynnyky U21[8] | |
10/05 17:00 | KT |
Vorskla U21[11] |
Mynai U21[13] | |
LTĐ bóng đá Amateur Bỉ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:30 | 33 KT |
Royal Olympic Club Charleroi[9] |
Sint Eloois Winkel[10] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Uruguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 01:00 | KT |
Ca Juventud De Las Piedras |
Ca Rentistas | |
11/05 05:00 | KT |
Plaza Colonia |
Ca Atenas | |
LTĐ bóng đá Uruguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 06:00 | 12 KT |
Nacional Montevideo[2] |
Centro Atletico Fenix[16] | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Đan Mạch | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:30 | KT |
Karlslunde |
Gorslev If | |
LTĐ bóng đá Nữ Na uy | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:00 | KT |
Valerenga Womens[1] |
Lsk Kvinner Womens[4] | |
LTĐ bóng đá Nữ Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 23:30 | 21 KT |
Rb Leipzig Womens[8] |
Nữ Hoffenheim[4] | |
LTĐ bóng đá Ả Rập Xê Út | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 22:00 | 13 KT |
Abha[16] |
Dhamk[10] | |
11/05 01:00 | 13 KT |
Al Ittihad[5] |
Al-Ettifaq[8] | |
11/05 01:00 | 13 KT |
Al Khaleej Club[11] |
Al Wehda Mecca[12] | |
LTĐ bóng đá U21 Anh Hạng 2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 19:00 | KT |
Burnley U21[10] |
Coventry U21[19] | |
10/05 19:00 | KT |
Cardiff City U21[14] |
Hull City U21[11] | |
10/05 20:00 | KT |
Swansea City U21[6] |
Birmingham U21[3] | |
11/05 01:00 | KT |
Colchester United U21[16] |
Sheffield United U21[1] | |
LTĐ bóng đá Lebanon | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 20:00 | relegation round KT |
Racing Beirut[6] |
Al Bourj[3] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Oman | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
10/05 22:30 | chung kết KT |
AL-Nahda[OMA PL-2] |
Dhufar[OMA PL-10] | |
LTĐ bóng đá Peru | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 02:30 | apertura KT |
Deportivo Union Comercio[a-18] |
Adt Tarma[a-5] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Mỹ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 06:00 | tháng 5 KT |
Loudoun United[18] |
El Paso Locomotive[24] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Chile | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
11/05 06:00 | 12 KT |
Union San Felipe[16] |
Cd Santiago Morning[10] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |