LTĐ bóng đá Italia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:45 | 31 KT |
Salernitana[20] |
US Sassuolo Calcio[19] | |
LTĐ bóng đá Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:30 | 28 KT |
Eintr Frankfurt[6] |
Werder Bremen[10] | |
LTĐ bóng đá Pháp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 02:00 | 28 KT |
Lille[4] |
Marseille[7] | |
LTĐ bóng đá Việt Nam | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 18:00 | 15 KT |
Nam Định[1] |
Bình Định[4] | |
05/04 19:15 | 15 KT |
Hải Phòng[10] |
Thanh Hóa[5] | |
LTĐ bóng đá Hạng Nhất Anh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 02:00 | 41 KT |
Rotherham United[24] |
Plymouth Argyle[21] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Italia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:30 | 32 KT |
Bari[14] |
Cremonese[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:30 | 34 KT |
SD Amorebieta[21] |
Racing de Ferrol[8] | |
06/04 01:30 | 34 KT |
Elche[5] |
Real Oviedo[7] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:30 | 28 KT |
Hansa Rostock[17] |
SV Wehen Wiesbaden[12] | |
05/04 23:30 | 28 KT |
SC Paderborn 07[8] |
Hertha Berlin[9] | |
LTĐ bóng đá Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 02:15 | 28 KT |
SC Farense[13] |
Boavista[10] | |
LTĐ bóng đá Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 05:30 | 1st phase KT |
Velez Sarsfield[8] |
Argentinos Juniors[2] | |
06/04 07:00 | 1st phase KT |
CA Banfield[18] |
Independiente[11] | |
LTĐ bóng đá Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 15:45 | 23 KT |
Western Sydney[6] |
Brisbane Roar FC[8] | |
LTĐ bóng đá Bỉ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:45 | conference league play offs KT |
KV Mechelen[8] |
St-Truidense VV[9] | |
LTĐ bóng đá Đan Mạch | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:00 | relegation round KT |
Lyngby[8] |
Odense BK[7] | |
LTĐ bóng đá Ireland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:45 | 9 KT |
Bohemians[6] |
Waterford United[8] | |
06/04 01:45 | 9 KT |
Derry City[4] |
Dundalk[10] | |
06/04 01:45 | 9 KT |
Drogheda United[9] |
Shelbourne[1] | |
06/04 01:45 | 9 KT |
St Patrick's[5] |
Shamrock Rovers[3] | |
LTĐ bóng đá Mexico | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 08:00 | clausura KT |
Mazatlan[a-14] |
Pumas UNAM[a-11] | |
LTĐ bóng đá Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:00 | 27 KT |
Cracovia Krakow[13] |
LKS Lodz[18] | |
06/04 01:30 | 27 KT |
Radomiak Radom[11] |
Rakow Czestochowa[3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hà Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:00 | 33 KT |
Cambuur Leeuwarden[9] |
ADO Den Haag[5] | |
06/04 01:00 | 33 KT |
Dordrecht 90[4] |
De Graafschap[6] | |
06/04 01:00 | 33 KT |
MVV Maastricht[12] |
Helmond Sport[13] | |
06/04 01:00 | 33 KT |
Oss[17] |
Eindhoven[14] | |
06/04 01:00 | 33 KT |
Telstar[16] |
Jong PSV Eindhoven[18] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:00 | 28 KT |
CD Nacional[3] |
Avs Futebol Sad[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Pháp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:30 | 28 KT |
Epinal[17] |
Nimes[14] | |
06/04 00:30 | 28 KT |
Le Mans[6] |
Avranches[16] | |
06/04 00:30 | 28 KT |
Martigues[3] |
Villefranche[12] | |
06/04 00:30 | 28 KT |
Orleans US 45[9] |
Marignane Gignac[13] | |
06/04 00:30 | 28 KT |
Red Star 93[1] |
Chamois Niortais[2] | |
06/04 00:30 | 28 KT |
Versailles 78[11] |
Dijon[7] | |
06/04 00:30 | 28 KT |
Goal |
Cholet So | |
LTĐ bóng đá Hungary | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:00 | 27 KT |
Ujpesti TE[9] |
Zalaegerszegi TE[10] | |
LTĐ bóng đá Romania | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:30 | 33 KT |
UTA Arad[9] |
Botosani[16] | |
06/04 00:30 | 33 KT |
Sepsi[5] |
Farul Constanta[6] | |
LTĐ bóng đá Wales | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:45 | championship playoff KT |
Bala Town[3] |
Newtown[5] | |
06/04 01:45 | championship playoff KT |
The New Saints[1] |
Caernarfon[6] | |
06/04 01:45 | xuống hạng KT |
Haverfordwest County[7] |
Barry Town Afc[9] | |
LTĐ bóng đá Ấn Độ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:00 | 21 KT |
Goa[4] |
Hyderabad[12] | |
LTĐ bóng đá Slovakia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 22:30 | championship round KT |
MSK Zilina[2] |
Slovan Bratislava[1] | |
LTĐ bóng đá Áo | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:30 | xuống hạng KT |
Rheindorf Altach[9] |
WSG Wattens[11] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Ấn Độ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 17:00 | 25 KT |
Rajasthan United[10] |
Delhi[7] | |
05/04 20:30 | 25 KT |
Churchill Brothers[8] |
Aizawl[9] | |
LTĐ bóng đá Croatia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:30 | 29 KT |
Rudes[10] |
ZNK Osijek[5] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Đan Mạch | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:00 | relegation round KT |
B93 Copenhagen[8] |
Elite 3000 Helsingor[12] | |
06/04 00:00 | relegation round KT |
Horsens[9] |
Hillerod Fodbold[7] | |
LTĐ bóng đá Slovenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:15 | 29 KT |
NK Aluminij[9] |
NK Maribor[3] | |
LTĐ bóng đá Belarus | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:00 | 3 KT |
Arsenal Dzyarzhynsk[13] |
Vitebsk[15] | |
05/04 23:00 | 3 KT |
FC Minsk[12] |
Smorgon FC[16] | |
LTĐ bóng đá Qatar | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:30 | 20 KT |
Al Duhail Lekhwia[6] |
Al-Sadd[1] | |
06/04 01:30 | 20 KT |
Al-Wakra[3] |
Al-Arabi SC[5] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Maroc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 05:00 | KT |
OCK Olympique de Khouribga[MAR D2-7] |
Uts Union Touarga Sport Rabat[MAR D1-7] | |
LTĐ bóng đá Iraq | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 22:00 | 9 KT |
Newroz Sc Irq[6] |
Baghdad[18] | |
06/04 01:30 | 21 KT |
Naft Alwasat[20] |
Al Shorta[1] | |
06/04 01:30 | 21 KT |
Al Talaba[6] |
Al Quwa Al Jawiya[2] | |
LTĐ bóng đá Trung Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 14:30 | 4 KT |
Changchun YaTai[11] |
ShenHua SVA FC[1] | |
05/04 18:35 | 4 KT |
Beijing Guoan[4] |
Shanghai East Asia FC[3] | |
05/04 18:35 | 4 KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[16] |
Shandong Taishan[7] | |
05/04 19:00 | 4 KT |
Nantong Zhiyun[14] |
Meizhou Hakka[13] | |
LTĐ bóng đá Armenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 18:00 | 27 KT |
West Armenia[7] |
Artsakh Noah[2] | |
LTĐ bóng đá Estonia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:00 | 5 KT |
Nomme United[10] |
Tartu JK Tammeka[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng Nhất Thụy Sỹ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:15 | 28 KT |
Stade Nyonnais[5] |
Baden[10] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 07:10 | 10 KT |
Colon[3] |
Nueva Chicago[5] | |
LTĐ bóng đá Cúp Phần Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:15 | KT |
Hoogee |
Vjs Vantaa B | |
05/04 23:30 | KT |
Tips |
LPS Helsinki | |
LTĐ bóng đá Cúp C1 Châu Phi | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:00 | KT |
Mamelodi Sundowns[SAPL D1-1] |
Young Africans | |
06/04 03:00 | KT |
Al Ahly[EGY D1-10] |
Simba | |
LTĐ bóng đá Latvia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 22:00 | 4 KT |
Fk Auda Riga[7] |
Fk Valmiera[1] | |
LTĐ bóng đá Ecuador | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 07:00 | 6 KT |
Orense SC[a-16] |
Mushuc Runa[a-8] | |
LTĐ bóng đá Bolivia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 05:00 | 8 KT |
The Strongest[a-8] |
San Antonio Bulo Bulo[a-2] | |
LTĐ bóng đá Guatemala | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 09:00 | clausura KT |
CD Malacateco[a-8] |
Guastatoya[a-10] | |
LTĐ bóng đá Ai Cập | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 03:00 | 17 KT |
Pyramids[3] |
Tala Al Jaish[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Belarus | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:00 | 1 KT |
Ostrovets[12] |
Energetik Bgu Minsk[BLR D1-14] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Paraguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 04:15 | 1 KT |
Sportivo San Lorenzo[10] |
Martin Ledesma[13] | |
06/04 06:30 | 1 KT |
Deportivo Santani[7] |
Atletico Tembetary | |
LTĐ bóng đá Hạng Nhất Malta | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:30 | 11 KT |
Lija Athletic[8] |
Zejtun Corinthians[11] | |
LTĐ bóng đá Giao Hữu | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:00 | tháng 4 KT |
Perak[MAS SL-11] |
Pulau Pinang[MAS SL-10] | |
05/04 22:00 | tháng 4 KT |
Sjk Akatemia[FIN D2-5] |
Kpv | |
06/04 00:30 | tháng 4 KT |
Saudi Arabia U23 |
Indonesia U23 | |
06/04 05:30 | tháng 4 KT |
Venezuela Womens[53] |
Nữ Panama[55] | |
06/04 06:00 | tháng 4 KT |
Nữ Puerto Rico[103] |
Nữ Cayman Islands[180] | |
06/04 09:00 | tháng 4 KT |
Nữ New Zealand[30] |
Nữ Thái Lan[48] | |
LTĐ bóng đá Bangladesh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:15 | 2 KT |
Abahani Limited Dhaka[3] |
Fortis Limited[6] | |
05/04 16:15 | 2 KT |
Brothers Union[10] |
Rahmatgonj Mfs[9] | |
05/04 16:15 | 2 KT |
Abahani Chittagong[8] |
Bashundhara Kings[1] | |
LTĐ bóng đá UAE Division 1 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:00 | 21 KT |
Ahli Al-Fujirah[6] |
Al Oruba Uae[1] | |
06/04 01:00 | 21 KT |
Al Thaid[11] |
City[16] | |
06/04 01:00 | 21 KT |
Masfut[13] |
Gulf United[15] | |
06/04 01:00 | 21 KT |
Al Rams[17] |
Al Taawon[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Việt Nam | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 15:00 | 5 KT |
Phú Thọ[11] |
Phù Đổng Ninh Bình[8] | |
05/04 18:00 | 5 KT |
Bình Phước[3] |
Huế[5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:00 | 27 KT |
Skra Czestochowa[10] |
Zaglebie Lubin B[11] | |
06/04 01:45 | 27 KT |
Kotwica Kolobrzeg[3] |
Pogon Siedlce[2] | |
LTĐ bóng đá Australia New South Wales SL | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:00 | 8 KT |
Blacktown Spartans[12] |
Sd Raiders[11] | |
05/04 16:00 | 8 KT |
Bankstown City Lions[5] |
Rydalmere Lions[8] | |
05/04 16:00 | 8 KT |
Nepean Football Club[14] |
Hakoah Sydney[3] | |
LTĐ bóng đá Bulgaria Division 2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:00 | 27 KT |
Septemvri Sofia[1] |
Spartak Varna[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Trung Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 17:00 | KT |
Hainan Star[S-9] |
Guangxi Lanhang[S-6] | |
05/04 18:30 | KT |
Haimen Codion[N-4] |
Hubei Chufeng Heli[N-5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Kazakhstan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:00 | 1 KT |
Akzhayik Oral |
Ekibastuzets | |
05/04 18:00 | 1 KT |
Arys |
Kaspyi Aktau | |
05/04 18:00 | 1 KT |
Tarlan Shymkent |
Yassy Turkistan | |
LTĐ bóng đá Nam Úc Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:45 | 6 KT |
West Torrens Birkalla[4] |
Cumberland United[8] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:00 | 32 KT |
Ingolstadt 04[10] |
Arminia Bielefeld[15] | |
LTĐ bóng đá Australia Capital Gatorade PL | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 15:30 | 1 KT |
Monaro Panthers[4] |
Canberra Olympic[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Israel | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:00 | KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-15] |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[S-11] | |
05/04 17:00 | KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-5] |
Maccabi Nujeidat Ahmed[N-14] | |
05/04 17:35 | KT |
Ironi Modiin[S-3] |
Ms Hapoel Lod[S-12] | |
05/04 17:40 | KT |
Hapoel Raanana[N-1] |
Hapoel Kaukab[N-15] | |
05/04 17:45 | KT |
Hapoel Holon Yaniv[S-5] |
Hapoel Kfar Shalem[S-1] | |
05/04 18:00 | KT |
As Ashdod[S-7] |
Hapoel Herzliya[S-8] | |
05/04 19:00 | KT |
Hapoel Bueine[N-12] |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-3] | |
05/04 19:00 | KT |
Ms Tseirey Taybe[N-16] |
Tzeirey Kafr Kana[N-7] | |
05/04 19:30 | KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-16] |
Shimshon Kafr Qasim[S-14] | |
05/04 19:45 | KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-8] |
Maccabi Ahi Nazareth[N-6] | |
LTĐ bóng đá Angola | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:00 | KT |
Kabuscorp Do Palanca[4] |
Academica Lobito[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Bahrain | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:45 | 4 KT |
Etehad Alreef[9] |
Al Ittifaq[7] | |
06/04 01:45 | 4 KT |
Bahrain Sc[2] |
Al Budaiya[4] | |
06/04 01:45 | 4 KT |
Malkia[3] |
Al Ali Csc[1] | |
LTĐ bóng đá Macao | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 18:00 | 6 KT |
Chao Pak Kei[1] |
Gala[6] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Mexico | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 10:05 | clausura KT |
Tepatitlan De Morelos[a-15] |
Tlaxcala[a-12] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Iceland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:30 | 1 KT |
Spyrnir |
Hottur Huginn[ICE D2-6] | |
06/04 01:30 | 1 KT |
Hafnir |
Km Reykjavik | |
06/04 02:15 | 1 KT |
Hamar Hveragerdi |
Hviti Riddarinn | |
06/04 02:15 | 1 KT |
Kh Hlidarendi |
Reynir Sandgerdi | |
06/04 02:15 | 1 KT |
Smari 2020 |
Arbaer | |
06/04 02:15 | 1 KT |
Tindastoll Sauda |
Samherjar | |
06/04 02:15 | 1 KT |
Haukar[ICE D2-7] |
Afrika | |
LTĐ bóng đá Victorian Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 15:30 | 8 KT |
Heidelberg United[5] |
St Albans Saints[10] | |
05/04 15:30 | 8 KT |
Oakleigh Cannons[4] |
Port Melbourne Sharks[6] | |
05/04 15:45 | 8 KT |
Dandenong City Sc[7] |
Green Gully Cavaliers[11] | |
LTĐ bóng đá Azerbaijan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:00 | 28 KT |
Araz Nakhchivan[8] |
Fk Kapaz Ganca[9] | |
LTĐ bóng đá Venezuela | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 03:00 | KT |
Universidad Central Venezuela[a-2] |
Deportivo Tachira[a-5] | |
06/04 06:00 | KT |
Inter de Barinas[a-7] |
Academia Puerto Cabello[a-3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3B Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:30 | KT |
Sacachispas[a-15] |
San Martin Burzaco[a-6] | |
LTĐ bóng đá Paraguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 05:00 | apertura KT |
Tacuary FBC[a-10] |
General Caballero[a-8] | |
06/04 07:30 | apertura KT |
Nacional Asuncion[a-12] |
Sportivo Ameliano[a-5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:00 | KT |
CD Tudelano[2-8] |
Athletic Bilbao B[2-1] | |
LTĐ bóng đá Hạng Nhất Ireland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:00 | 7 KT |
Finn Harps[2] |
UC Dublin UCD[3] | |
06/04 01:45 | 7 KT |
Bray Wanderers[8] |
Athlone[5] | |
06/04 01:45 | 7 KT |
Cork City[1] |
Cobh Ramblers[7] | |
06/04 01:45 | 7 KT |
Kerry[9] |
Longford Town[10] | |
06/04 01:45 | 7 KT |
Wexford Youths[6] |
Treaty United[4] | |
LTĐ bóng đá Algeria | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:45 | 22 KT |
El Bayadh[7] |
Nc Magra[13] | |
06/04 04:00 | 22 KT |
Aso Chlef[12] |
Js Saoura[11] | |
06/04 04:00 | 22 KT |
Us Biskra[8] |
Js Kabylie[10] | |
06/04 04:00 | 22 KT |
Mc Alger[1] |
Union Sportive Souf[16] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:00 | KT |
Chernihiv[B-10] |
Khust City[A-10] | |
05/04 16:30 | KT |
Kremin Kremenchuk[B-8] |
Bukovyna Chernivtsi[A-6] | |
05/04 17:00 | KT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[A-5] |
Livyi Bereh Kyiv[B-2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Israel | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 20:00 | 29 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[1] |
Maccabi Kabilio Jaffa[4] | |
05/04 20:00 | 29 KT |
Hapoel Acco[9] |
Hapoel Kfar Saba[14] | |
05/04 20:00 | 29 KT |
Hapoel Afula[15] |
Hapoel Ramat Gan FC[12] | |
05/04 20:00 | 29 KT |
Hapoel Umm Al Fahm[8] |
Ironi Tiberias[3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:00 | KT |
Taby[N-5] |
Sollentuna United FF[N-15] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Séc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:00 | 21 KT |
Fk Graffin Vlasim[4] |
Viktoria Zizkov[15] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 14:00 | 5 KT |
Yanbian Longding[8] |
Chongqing Tonglianglong[3] | |
05/04 14:30 | 5 KT |
Jiangxi Beidamen[16] |
Yunnan Yukun[2] | |
05/04 14:30 | 5 KT |
Dongguan Guanlian |
Dalian Zhixing | |
05/04 18:30 | 5 KT |
Guangzhou Evergrande FC[13] |
Jiading Boji[7] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Áo | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:10 | 22 KT |
First Vienna[9] |
St.Polten[5] | |
05/04 23:10 | 22 KT |
SV Horn[10] |
Lafnitz[8] | |
05/04 23:10 | 22 KT |
Kapfenberg Superfund[12] |
SV Ried[4] | |
05/04 23:10 | 22 KT |
Stripfing[13] |
Liefering[11] | |
LTĐ bóng đá Colombia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 04:00 | 15 KT |
Envigado[a-17] |
Deportivo Pereira[a-4] | |
06/04 06:10 | 15 KT |
Atletico Nacional[a-10] |
Fortaleza CEIF[a-13] | |
06/04 08:20 | 15 KT |
Deportiva Once Caldas[a-5] |
Deportes Tolima[a-1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:00 | 26 KT |
Gornik Leczna[7] |
Podbeskidzie[17] | |
06/04 01:30 | 26 KT |
Arka Gdynia[1] |
Chrobry Glogow[11] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Colombia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 03:30 | 10 KT |
Tigres FC[a-6] |
Atletico Huila[a-1] | |
LTĐ bóng đá Jordan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 02:30 | 7 KT |
Al-Ahli[10] |
Moghayer Al Sarhan[8] | |
06/04 02:30 | 7 KT |
Al Wihdat Amman[3] |
Al Hussein Irbid[1] | |
06/04 02:30 | 7 KT |
Al Aqaba Sc[5] |
Al-Faisaly[2] | |
LTĐ bóng đá Uzbekistan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:15 | 6 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[14] |
Dinamo Samarkand[11] | |
05/04 21:15 | 6 KT |
Sogdiana Jizak[8] |
Qizilqum Zarafshon[6] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Bỉ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:00 | 28 KT |
Beveren[8] |
Anderlecht Ii[11] | |
06/04 01:00 | 28 KT |
Zulte-Waregem[6] |
Patro Eisden[5] | |
LTĐ bóng đá Nam Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:00 | 6 KT |
Adelaide City FC[7] |
Campbelltown City SC[2] | |
05/04 16:00 | 6 KT |
Adelaide Panthers[10] |
Modbury Jets[3] | |
05/04 16:15 | 6 KT |
North Eastern Metrostars[4] |
Croydon Kings[8] | |
LTĐ bóng đá Queensland Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 17:30 | 5 KT |
Gold Coast Knights[1] |
Brisbane Roar Am[8] | |
05/04 17:30 | 5 KT |
Peninsula Power[5] |
Brisbane Olympic United FC[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Séc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 22:00 | KT |
Hlucin[M-8] |
Uhersky Brod[M-17] | |
05/04 22:00 | KT |
Kvitkovice[M-4] |
Hranice Kunz[M-14] | |
05/04 23:00 | KT |
Usti nad Labem[B-3] |
Sokol Brozany[B-5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Moldova | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 20:00 | 4 KT |
Sheriff B[A-2] |
Olimp Comrat[B-4] | |
05/04 20:00 | 4 KT |
Real Succes[B-6] |
Speranta Nisporeni[B-3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Victorian Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:30 | 8 KT |
Werribee City Sc[12] |
Melbourne Victory Fc Am[1] | |
05/04 16:30 | 8 KT |
Brunswick City[6] |
Fc Bulleen Lions[3] | |
05/04 16:30 | 8 KT |
Eastern Lions Sc[13] |
Bentleigh Greens[7] | |
05/04 16:30 | 8 KT |
Bentleigh Greens[7] |
Eastern Lions Sc[13] | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Hàn Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 13:00 | 4 KT |
Incheon Korail[1] |
Gimhae City[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Armenia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 18:00 | 6 KT |
Gandzasar Kapan[1] |
Shirak Gjumri B[10] | |
05/04 18:00 | 21 KT |
Gandzasar Kapan |
Shirak Gjumri B | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Litva | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 20:00 | 5 KT |
FK Tauras Taurage[13] |
Banga Gargzdai B[14] | |
05/04 22:00 | 5 KT |
Kauno Zalgiris Ii[12] |
Nfa Aisciai Kaunas[6] | |
05/04 22:00 | 5 KT |
Nevezis[4] |
Siauliai B[15] | |
05/04 23:00 | 5 KT |
Babrungas[5] |
Ekranas Panevezys[11] | |
05/04 23:00 | 5 KT |
Neptuna Klaipeda[1] |
Bfa[2] | |
LTĐ bóng đá Ghana Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 22:00 | 24 KT |
Nations[2] |
Great Olympics[11] | |
LTĐ bóng đá Đức vùng | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:00 | KT |
Carl Zeiss Jena[NE-7] |
Energie Cottbus[NE-2] | |
06/04 00:00 | KT |
Tsv Buchbach[B-17] |
Sv Schalding Heining[B-15] | |
06/04 00:00 | KT |
Fv Illertissen[B-4] |
Bayern Munich II[B-6] | |
06/04 00:30 | KT |
Sv Rodinghausen[W-5] |
SC Wiedenbruck[W-11] | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 03:00 | KT |
Villa Santa Brigida |
Panaderia Pulido | |
LTĐ bóng đá Northern New Zealand League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 13:00 | KT |
Birkenhead United |
Auckland United | |
LTĐ bóng đá Australia New South Wales L2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:00 | KT |
Mounties Wanderers |
South Coast Flame | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Queens Land Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 17:00 | 6 KT |
Ipswich City[12] |
Southside Eagles[6] | |
05/04 17:15 | 6 KT |
Brisbane Strikers[2] |
Moreton City Ii[9] | |
LTĐ bóng đá Australia Victoria State League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:30 | KT |
Moreland Zebras |
Box Hill United Sc | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Brisbane Úc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 17:30 | 5 KT |
Brisbane Knights[2] |
Virginia United[10] | |
05/04 17:30 | 5 KT |
Redcliffe Pcyc[9] |
North Pine[11] | |
LTĐ bóng đá Panama Liga Nacional de Ascenso | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 08:00 | KT |
CD Arabe Unido[BRA LNAa-7] |
CA Independente[BRA LNAa-1] | |
LTĐ bóng đá Rwanda National League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 20:00 | KT |
As Kigali |
Apr | |
LTĐ bóng đá Hạng Nhất Nam Phi | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 20:00 | 23 KT |
Casric Stars[7] |
Pretoria Univ[2] | |
LTĐ bóng đá Italy C1 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:45 | KT |
Sestri Levante[B-14] |
Pineto[B-13] | |
06/04 01:45 | KT |
Foggia[C-10] |
Us Casertana 1908[C-5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Đảo Sip | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:30 | KT |
Omonia 29is Maiou[4] |
EN Paralimni[1] | |
LTĐ bóng đá Central Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 09:00 | KT |
Wellington Phoenix Reserve |
Petone | |
LTĐ bóng đá Czech Group D League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:30 | KT |
Batov |
Tj Skastice | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Romania | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:00 | KT |
Minerul Ocna De |
Cs Sanatatea Cluj | |
05/04 21:00 | KT |
Acs Viitorul Cluj |
Avantul Reghin | |
05/04 21:00 | KT |
Cs Dinamo Bucuresti |
Gloria Popesti-leordeni | |
05/04 21:00 | KT |
Kids Tampa Brasov |
Acs Olimpic Cetate Rasnov | |
05/04 21:00 | KT |
Pucioasa |
Csm Flacara Moreni | |
05/04 21:00 | KT |
Acs Ghiroda |
Acso Filiasi | |
05/04 21:00 | KT |
Craiova Fc Universitatea B |
Vointa Lupac | |
LTĐ bóng đá Syrian League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 18:00 | KT |
Tishreen Sc |
Al-Wahda Damascus | |
05/04 19:00 | KT |
Al-Jaish Damascus |
Al-Ittihad Aleppo | |
05/04 19:00 | KT |
Al Wathba Homs |
Al Futowa | |
LTĐ bóng đá U19 Séc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:00 | KT |
Zlin U19[12] |
Brno U19[4] | |
LTĐ bóng đá U21 Nga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 15:00 | KT |
Strogino Moscow Youth[A-9] |
Baltika Kaliningrad Youth[A-10] | |
05/04 17:00 | KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[A-5] |
Rubin Kazan Youth[A-6] | |
05/04 17:00 | KT |
Fk Rostov Youth[B-2] |
Fk Ural Youth[B-7] | |
05/04 17:00 | KT |
Chertanovo Moscow Youth[B-4] |
Nizhny Novgorod Youth[B-9] | |
05/04 19:00 | KT |
Lokomotiv Moscow Youth[A-3] |
Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-8] | |
05/04 19:00 | KT |
Fk Krasnodar Youth[A-2] |
Spartak Moscow Youth[A-1] | |
05/04 19:00 | KT |
Akhmat Grozny Youth[B-8] |
Fakel Youth[B-6] | |
05/04 19:00 | KT |
Cska Moscow Youth[B-3] |
Zenit St.petersburg Youth[B-1] | |
05/04 20:00 | KT |
Orenburg Youth[B-10] |
Dynamo Moscow Youth[B-5] | |
05/04 21:00 | KT |
Pfc Sochi Youth[A-4] |
Akademiya Konoplev Youth[A-7] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Croatia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 19:30 | 25 KT |
Radnik Sesvete[5] |
Solin[12] | |
LTĐ bóng đá U21 Anh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:00 | 18 KT |
Norwich City U21[15] |
Southampton U21[16] | |
06/04 01:00 | 18 KT |
West Ham United U21[2] |
Derby County U21[23] | |
06/04 01:00 | 18 KT |
Newcastle U21[24] |
West Bromwich U21[20] | |
LTĐ bóng đá U21 Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 16:00 | 23 KT |
Veres Rivne U21[11] |
Obolon Kiev U21[12] | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Pháp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:00 | KT |
Bastia CA[C-11] |
US Boulogne[C-1] | |
06/04 00:00 | KT |
Le Puy Foot 43 Auvergne[A-1] |
Bourgoin Jallieu[A-12] | |
06/04 00:00 | KT |
La Roche-sur-Yon[B-2] |
Libourne St.Seurin[B-1] | |
LTĐ bóng đá Uruguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 05:00 | 7 KT |
Boston River[3] |
Defensor SC[7] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Áo miền tây | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 00:00 | KT |
Tsv St Johann[W-13] |
Bischofshofen[W-5] | |
LTĐ bóng đá Austria Landesliga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:30 | KT |
Treibach |
Asko Kottmannsdorf | |
05/04 23:30 | KT |
Sv Schwechat |
Sv Donau | |
06/04 00:00 | KT |
Sv Strasswalchen |
Sv Seekirchen | |
06/04 00:00 | KT |
Union Edelweiss |
Union Dietach | |
06/04 00:30 | KT |
Salzburger Ak 1914 |
SV Grodig | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Na uy | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 23:00 | KT |
Rodde |
Mosjoen | |
LTĐ bóng đá Ả Rập Xê Út | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 02:00 | 9 KT |
Al Ittihad[4] |
Al Taawon[5] | |
06/04 02:00 | 9 KT |
Al Khaleej Club[9] |
Al Hilal[1] | |
06/04 02:00 | 9 KT |
Al Wehda Mecca[12] |
Al Ahli Jeddah[3] | |
06/04 02:00 | 9 KT |
Dhamk[7] |
Al Nassr[2] | |
LTĐ bóng đá U21 Anh Hạng 2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 01:00 | 16 KT |
Sheffield United U21 |
Burnley U21 | |
LTĐ bóng đá Lebanon | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 19:00 | championship round KT |
Al Bourj[3] |
Al-Ahed[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Algeria | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 21:30 | KT |
Usm Annaba[E-15] |
Oued Magrane[E-9] | |
05/04 21:30 | KT |
Na Hussein Dey[W-12] |
Es Mostaganem[W-1] | |
05/04 21:30 | KT |
Mo Constantine[E-6] |
Olympique Akbou[E-1] | |
LTĐ bóng đá Peru | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 02:30 | 10 KT |
Atletico Grau[a-10] |
Sport Boys Association[a-11] | |
06/04 08:30 | 10 KT |
Universitario de Deportes[a-2] |
Alianza Atletico[a-12] | |
LTĐ bóng đá UEFA European Women's Championship | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
05/04 18:00 | 1 KT |
Nữ Kazakhstan[99] |
Nữ Bulgaria[90] | |
05/04 18:00 | 1 KT |
Armenia Womens[148] |
Nữ Romania[45] | |
05/04 20:00 | 1 KT |
Nữ Slovakia[49] |
Nữ Israel[69] | |
05/04 21:00 | 1 KT |
Nữ Đảo Sip[120] |
Nữ Belarus[57] | |
05/04 21:30 | 1 KT |
Nữ Slovenia[44] |
Moldova Womens[121] | |
05/04 21:30 | 1 KT |
Nữ Latvia[115] |
Nữ Macedonia[135] | |
05/04 21:30 | 1 KT |
Nữ Montenegro[88] |
Andorra Womens[182] | |
05/04 22:00 | 1 KT |
Nữ Ukraina[33] |
Kosovo Womens[100] | |
05/04 22:00 | 1 KT |
Nữ Georgia[124] |
Nữ Litva[101] | |
05/04 22:45 | 1 KT |
Nữ Hungary[41] |
Azerbaijan Womens[76] | |
05/04 23:00 | 1 KT |
Nữ Nauy[16] |
Nữ Phần Lan[27] | |
05/04 23:00 | 1 KT |
Nữ Séc[28] |
Nữ Đan Mạch[13] | |
05/04 23:00 | 1 KT |
Nữ Serbia[36] |
Nữ Scotland[25] | |
05/04 23:15 | 1 KT |
Nữ Ý[14] |
Nữ Hà Lan[7] | |
05/04 23:45 | 1 KT |
Nữ Iceland[15] |
Nữ Ba Lan[29] | |
06/04 00:00 | 1 KT |
Nữ Thụy Sĩ[22] |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ[63] | |
06/04 00:00 | 1 KT |
Nữ Hy Lạp[62] |
Nữ Đảo Faroe[110] | |
06/04 00:30 | 1 KT |
nữ Luxembourg[118] |
Nữ Albania[73] | |
06/04 01:00 | 1 KT |
Nữ Bắc Ireland[46] |
nữ Malta[86] | |
06/04 01:15 | 1 KT |
Nữ Wales[32] |
Nữ Croatia[58] | |
06/04 01:30 | 1 KT |
Nữ Áo[17] |
Nữ Đức[6] | |
06/04 01:45 | 1 KT |
Nữ Bỉ[18] |
Nữ Tây Ban Nha[1] | |
06/04 02:00 | 1 KT |
Nữ Anh[4] |
Nữ Thụy Điển[5] | |
06/04 02:10 | 1 KT |
Nữ Pháp[3] |
Nữ Ireland[24] | |
06/04 02:45 | 1 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[21] |
Nữ Bosnia[64] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Mỹ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 07:30 | tháng 4 KT |
Tulsa Roughneck[17] |
Phoenix Rising Arizona U[19] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Chile | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
06/04 05:00 | 7 KT |
Deportes Limache[6] |
Curico Unido[13] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |